Du học Úc ngành đầu bếp – Làm bánh – Ẩm thực tiếp tục là những ngành nghề đang thiếu nhân lực trầm trọng và được ưu tiên định cư. Theo cập nhật danh sách định cư tay nghề (Skilled Occupations List, SOL) của bộ Di trú Australia. Chính vì thiếu nhân lực trầm trọng cộng thêm sự sáng tạo trong mỗi món ăn. Mà nghề đầu bếp có mức lương vô cùng hấp dẫn. Mức lương trung bình đầu bếp tại Úc là khoảng $35,000 – 60,000 đô la Úc/năm. Nếu bạn đang tìm hiểu về ngành học này tại Úc đừng bỏ lỡ những khóa học sau đây về ngành bếp tại Evolution Hospitality Institute bạn nhé!

Du học Úc ngành đầu bếp tại trường Evolution Hospitality Institute

1. Tổng quan về chương trình học ngành đầu bếp tại Evolution Hospitality Institute
Ngành bếp là một trong những lựa chọn ngành nghè gần như đầu tiên của sinh viên quốc tế, Úc mang đến cho các bạn trẻ các khóa học giàu tính ứng dụng và rất sinh động. Tùy thuộc sở thích và niềm đam mê lẫn mục tiêu phát triển sự nghiệp, sinh viên có thể chọn du học Úc ngành nấu ăn (bếp nóng) hoặc du học Úc ngành bếp.

Xuyên suốt chương trình, bạn sẽ được học cách chọn lựa, sơ chế, bảo quản thực phẩm, học cách lên thực đơn cũng như phát triển thực đơn phù hợp với từng đối tượng khách hàng. Nếu theo học ngành nấu nướng thì sinh viên sẽ được học cách làm các món khai vị, món chính, các loại nước sốt, món súp cũng như cách chọn lựa đồ uống, rượu phù hợp với món ăn. Đối với ngành làm bánh, bạn sẽ được học cách làm các loại bánh ngọt, bánh mì hay tạo hình với đường và socola. Việc sáng tạo và chế biến nên một món ăn ngon thôi chưa đủ, bạn còn được học cách trình bày, trang trí món ăn sao cho đẹp mắt và hấp dẫn với người thưởng thức. Bên cạnh đó, bạn sẽ học cách thúc đẩy và lãnh đạo các nhóm bếp, xác định và đánh giá các vấn đề vận hành và dịch vụ, lên kế hoạch sản xuất thực phẩm, lên lịch làm việc và hiểu các vấn đề tuân thủ pháp luật, lập kế hoạch chi phí thực đơn của riêng mình.

Có thể nói rằng, khóa học ngành bếp tại Úc sẽ trang bị cho bạn kiến thức và kỹ năng làm việc hoàn hảo nhất để sau khi hoàn tất chương trình có thể phát triển sự nghiệp như một bếp trưởng điều hành, bếp phó, đầu bếp bánh ngọt, chủ tiệm bánh ngọt hay nhà hàng, quản lý thực phẩm và đồ uống, blogger/biên tập viên ẩm thực, quản lý tiệc… trong các nhà hàng, khách sạn, tiệm café, hãng hàng không, trường học, tổ chức du lịch hay tự kinh doanh.

2. Cơ hội nghề nghiệp
Các công việc mà sinh viên sau tốt nghiệp ngành đầu bếp có thể làm ở Úc

  • Đầu bếp
  • Quản lý nhà hàng – khách sạn
  • Bếp trưởng
  • Thợ làm bánh, sôcôla, sữa,…
  • Chuyên gia ẩm thực
  • Giảng viên giảng dạy ngành bếp, nhà hàng – khách sạn
  • Quản lý thực phẩm và đồ uống
  • Food Stylist
  • Food Writer
  • Chủ Nhà hàng, khách sạn, dịch vụ ăn uống.

Du học Úc ngành đầu bếp tại trường Evolution Hospitality Institute

3. Chi tiết về các khóa học ngành đầu bếp tại Evolution Hospitality Institute

3.1. Certificate III in Commercial Cookery – Chứng chỉ III về ngành đầu bếp

  • Thời gian: 62 tuần (20 giờ thực tập/ tuần)
  • Kỳ nhập học chính: Tháng 1, 4,7,10
  • Campus: Sydney
  • Học phí tham khảo: 15,500 AUD/ khóa (áp dụng 2021) – có thể thay đổi theo quy định của nhà trường
  • Mã môn học; Criscos code 091811M
  • Yêu cầu đầu vào khóa học: Học sinh đủ 18 tuổi trở lên, học sinh hoàn thành ít nhất lớp 12 hoặc tương đương, IELTS 5.5 trở lên (không đủ trình độ tiếng Anh có thể học tiếng Anh trước khi bắt đầu khóa học)

Các môn học:
Sinh viên phải hoàn thành 21 môn chính và 4 môn tự chọn.

Môn học chính

  • BSBSUS201: Participate in environmentally sustainable work practices 
  • BSBWOR203: Work effectively with others 
  • SITHCCC001: Use food preparation equipment 
  • SITHCCC005: Prepare dishes using basic methods of cookery 
  • SITHCCC006: Prepare appetisers and salads 
  • SITHCCC007: Prepare stocks, sauces and soups 
  • SITHCCC008: Prepare vegetable, fruit, egg and farinaceous dishes 
  • SITHCCC012: Prepare poultry dishes 
  • SITHCCC013: Prepare seafood dishes 
  • SITHCCC014: Prepare meat dishes 
  • SITHCCC018: Prepare food to meet special dietary requirements 
  • SITHCCC019: Produce cakes, pastries and breads 
  • SITHCCC020: Work effectively as a cook 
  • SITHKOP001: Clean kitchen premises and equipment 
  • SITHKOP002: Plan and cost basic menus 
  • SITHPAT006: Produce desserts 
  • SITXFSA001: Use hygienic practices for food safety 
  • SITXFSA002: Participate in safe food handling practices 
  • SITXHRM001: Coach others in job skills 
  • SITXINV002: Maintain the quality of perishable items 
  • SITXWHS001: Participate in safe work practices 

Môn học tự chọn: 

  • SITXCOM002 Show social and cultural sensitivity 
  • SITXINV001 Receive and store stock 
  • SITHCCC011 Use cookery skills effectively
  • BSBSUS401 Implement and monitor environmentally sustainable work practices

3.2. Certificate IV in Commercial Cookery – Chứng chỉ IVvề ngành đầu bếp

  • Thời gian: 104 tuần (Gồm 20 giờ thực tập/ tuần)
  • Kỳ nhập học: Tháng 1,4,7,10
  • Campus: Sydney
  • Học phí tham khảo: 22,700 AUD/ khóa (áp dụng 2021).
  • Yêu cầu đầu vào: Học sinh đủ 18 tuổi trở lên, học sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương, IELTS 5.5 trở lên (không đủ trình độ tiếng Anh có thể học tiếng Anh trước khi bắt đầu khóa học).

Các môn học
Sinh viên phải hoàn thành 33 môn học trong đó có 26 môn học chính và 7 môn tự chọn:

Môn học chính:

  • BSBDIV501: Manage diversity in the workplace 
  • BSBSUS401: Implement and monitor environmentally sustainable work practices 
  • SITHCCC001: Use food preparation equipment 
  • SITHCCC005: Prepare dishes using basic methods of cookery 
  • SITHCCC006: Prepare appetisers and salads 
  • SITHCCC007: Prepare stocks, sauces and soups 
  • SITHCCC008: Prepare vegetable, fruit, eggs and farinaceous dishes 
  • SITHCCC012: Prepare poultry dishes 
  • SITHCCC013; Prepare seafood dishes 
  • SITHCCC014: Prepare meat dishes 
  • SITHCCC018: Prepare food to meet special dietary requirements 
  • SITHCCC019: Produce cakes, pastries and breads 
  • SITHCCC020: Work effectively as a cook 
  • SITHKOP002: Plan and cost basic menus 
  • SITHKOP004: Develop menus for special dietary requirements 
  • SITHKOP005: Coordinate cooking operations 
  • SITHPAT006: Produce desserts 
  • SITXCOM005: Manage conflict 
  • SITXFIN003: Manage finances within a budget 
  • SITXFSA001: Use hygienic practices for food safety 
  • SITXFSA002: Participate in safe food handling practices 
  • SITXHRM001: Coach others in job skills 
  • SITXHRM003: Lead and manage people 
  • SITXINV002: Maintain the quality of perishable items 
  • SITXMGT001: Monitor work operations 
  • SITXWHS003: Implement and monitor work health and safety practices

Môn học tự chọn:

  • SITXINV001: Receive and store stock

Nghề đầu bếp tại Úc với chương trình học cung cấp đầy đủ các kỹ năng, kiến thức lý thuyết, kiến thức thực hiện phong phú đảm bảo học viên có đủ năng lực đảm đương các vị trí việc làm thích hợp tại những khách sạn, nhà hàng danh tiếng. Hãy bắt đầu hành động cho ước mơ của bạn từ hôm nay cùng với trường Evolution Hospitality Institute các bạn nhé!