Một xã hội văn minh muốn phát triển không thể thiếu đi luật pháp. Luật pháp giúp con người ứng xử đúng đắn, chuẩn mực trong các mối quan hệ giữa người với người, giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp. Bởi vậy, trong xã hội không thể thiếu đi những luật sư. Chính từ nhu cầu đó, rất nhiều sinh viên đã ưu tiên theo học ngành luật. Nếu là một người say mê luật, mong muốn trở thành những luật sư xuất sắc, bạn không nên bỏ qua khóa đào tạo luật tại Úc. Ở bài viết này VNPC sẽ giới thiệu đến các bạn ngành luật tại trường University of Canberra.
1, Tổng quan về chương trình học ngành luật tại University of Canberra
Ngành luật hiểu một cách đơn giản nhất chính là đơn vị cấu trúc bên trong của hệ thống pháp luật bao gồm những quy phạm pháp luật, có cùng nội dung, tính chất thuộc một lĩnh vực nhất định trong đời sống xã hội.
Với tất cả mọi quốc gia trên thế giới, pháp luật không chỉ là công cụ quản lý hiệu quả mà đây còn được biết đến là yếu tố quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong xã hội hiện nay hầu hết các lĩnh vực đều cần đến luật pháp nhằm bảo đảm công bằng cho sự phát triển, tồn tại vững mạnh.
Sinh viên của trường được đào tạo những kiến thức chuyên sâu về pháp luật; kiến thức về kinh tế, chính trị, xã hội, văn hóa …. Sinh viên được giảng dạy các môn học khai phá tư duy và đậm chất pháp lý: luật hình sự, tâm lý học, luật dân sự…..
Bên cạnh đó nếu là học viên ngành luật, bạn sẽ được trang bị các kỹ năng hành nghề và trau dồi đạo đức nghề nghiệp, đáp ứng nhu cầu xã hội như: phân tích pháp luật, kỹ năng nghiên cứu, phân tích rủi ro pháp lý….
2, Cơ hội nghề nghiệp
Úc là quốc gia có nền kinh tế phát triển hàng đầu, tất cả mọi hoạt động kinh tế, dịch vụ, thể thao, vui chơi giải trí… đều đòi hỏi sự hỗ trợ rất lớn của ngành luật, để tránh những sai lầm không đáng tiếc có thể xảy ra. Do vậy nên cơ hội việc làm của sinh viên ngành luật rất lớn, chế độ đãi ngộ tốt và mức lương cao hơn trung bình các ngành nghề khác tại Australia rất nhiều.
Mức lương cơ bản của sinh viên ngành luật tại Úc:
- Luật sư: 119,000 – 125,000 AUD/năm (khoảng 1,974 triệu – 2,073 triệu VNĐ)
- Luật sư cao cấp: 126,000 – 140,000 AUD/năm (khoảng 2,090 triệu – 2,322 triệu VNĐ)
- Cố vấn pháp luật: 95,000 – 99,000 AUD/năm (khoảng 1,576 triệu – 1,642 triệu VNĐ)
- Cán bộ pháp lý: 98,000 – 101,000 AUD/năm (khoảng 1,625 – 1,675 triệu VNĐ)
3, Chi tiết về các khóa học ngành luật tại University of Canberra
Bachelor of Laws (SCB101.2)
- Thời gian: 4 năm
- Kỳ nhập học chính: Tháng 2, Tháng 6
- Học phí tham khảo: 31,00AUD/ năm (áp dụng 2022) – có thể thay đổi theo quy định của nhà trường
- Campus: UC - Canberra, Bruce
- Mã chương trình học: Criscos code: 095937J
- Yêu cầu đầu vào khóa học: Học sinh hoàn thành ít nhất lớp 12 hoặc tương đương, IELTS 6.5 trở lên không kỹ năng nào dưới 6.0
Các môn học
Bachelor of Laws (SCB101) | 96 tín chỉ
Yêu cầu – 72 tín chỉ các môn sau đây
Chuyên ngành Law Foundation (CM0015) | 24 tín chỉ
Yêu cầu phải qua 21 tín chỉ từ những môn sau đây
- Foundations of Law and Justice (11251) | 6 credit points — Level 1
- Dispute Management (11252) | 3 credit points — Level 1
- Capstone Law and Justice (11254) | 3 credit points — Level 4
- Lawyers and Professional Responsibility (11273) | 3 credit points — Level 1
- Constitutional Law (11274) | 3 credit points — Level 2
- Legal Theory (11275) | 3 credit points — Level 3
Lựa chọn bắt buộc – Bạn phải qua 3 tín chỉ từ những môn sau đây
- Litigation and Dispute Processing (11276) | 3 credit points — Level 4
- Civil Procedure (11783) | 3 credit points — Level 4
Chuyên ngành Legal Practice (CM0016) | 24 tín chỉ
Yêu cầu – Bạn phải qua 21 tín chỉ
- Contract Law (11277) | 3 credit points — Level 1
- Torts Law (11278) | 3 credit points — Level 1
- Criminal Law and Procedure (11279) | 3 credit points — Level 1
- Corporations Law (11280) | 3 credit points — Level 2
- Property Law (11281) | 3 credit points — Level 2
- Administrative Law (11282) | 3 credit points — Level 3
- Evidence Law (11284) | 3 credit points — Level 4
Lựa chọn bắt buộc – Bạn phải qua 3 tín chỉ từ những lựa chọn sau
- Equity Law (11283) | 3 credit points — Level 4
- Equity and Trusts Law (11785) | 3 credit points — Level 4
Chuyên ngành luật tự chọn (SM0033) | 24 tín chỉ
Lựa chọn bắt buộc – Phải vượt qua 24 tín chỉ từ những môn học sau đây
Category A (Work Integrated Learning Unit List) – Phải qua 3 tín chỉ từ những lựa chọn sau đây
- Law and Justice Internship (11253) | 3 credit points — Level 3
- Advocacy and Communication (11258) | 3 credit points — Level 2
- Law and Justice Internship Extended (6cp) (11268) | 6 credit points — Level 3
Advanced Advocacy and Communication (Mooting) (11285) | 3 credit points — Level 3
- Legal Advice Clinic (11291) | 3 credit points — Level 3
- Negotiation (11319) | 3 credit points — Level 3
- Law and Justice Internship Extended (12cp) (11380) | 12 credit points — Level 3
- BGL Research Internship (11571) | 3 credit points — Level 3
Category B (Depth Unit List) – Phải vượt qua 6 tín chỉ từ những môn sau
- Workplace Law in Context (11195) | 3 credit points — Level 3
- Revenue Law (11221) | 3 credit points — Level 3
- Criminal Justice (11256) | 3 credit points — Level 1
Advanced Criminal Justice (11261) | 3 credit points — Level 3
- Environmental and Planning Law (11264) | 3 credit points — Level 3
- Family Law (11265) | 3 credit points — Level 3
- International Law (11267) | 3 credit points — Level 3
- Law and Justice Research Project (11272) | 3 credit points — Level 3
Advanced Corporations: Markets and Sustainability (11286) | 3 credit points — Level 2
- Building and Construction Law (11287) | 3 credit points — Level 2
- Intellectual Property Law (11288) | 3 credit points — Level 2
- Law Honours (11289) | 6 credit points — Level 4
Law of Public Governance (11290) | 3 credit points — Level 3
- Statutory Interpretation (11292) | 3 credit points — Level 3
- Taxation Law (11293) | 3 credit points — Level 2
- Advanced Revenue Law (11550) | 3 credit points — Level 3
- Law of Financial Services (11573) | 3 credit points — Level 2
Category C (Breadth/Critical Thinking Unit List) – Phải qua 6 tín chỉ từ những môn học sau đây
- Gender and the Legal System (11259) | 3 credit points — Level 2
- Vulnerability and the Law (11260) | 3 credit points — Level 2
- Comparative Law (11262) | 3 credit points — Level 3
- Current Issues in Law and Justice (11263) | 3 credit points — Level 2
- Human Rights in Context (11266) | 3 credit points — Level 3
- Law Reform and Social Change (11269) | 3 credit points — Level 3
Law, Culture and Creativity (11270) | 3 credit points — Level 3
- Law, Innovation and Technologies (11271) | 3 credit points — Level 3
- Human Rights Law (11784) | 3 credit points — Level 3
Lựa chọn mở - 24 credit points as follows
- Bạn phải qua 24 tín chỉ
Tại Úc có khoảng 58 trường đại học đào tạo ngành Luật bậc cử nhân và 42 trường đào tạo bậc cao học Luật tại Úc. Ngành học này có rất nhiều các chủ đề mà sinh viên và du học sinh có thể lựa chọn tùy theo sở thích của mình. Nếu bạn đang quan tâm đến ngành học này và tìm kiếm một khóa học phù hợp tại Đại học Canberra, liên hệ với VNPC để được tư vấn thông tin chi tiết các bạn nhé!