Ngành Kỹ thuật là một trong những lĩnh vực lớn nhất ở Úc. Đây cũng là một trong những lĩnh vực phổ biến nhất trong số các lựa chọn dành cho sinh viên quốc tế do sức mạnh của ngành kỹ thuật tại Úc. Trên thực tế, số liệu của Australian National Engineering Taskforce (ANET) cho thấy số sinh viên quốc tế theo học ngành kỹ thuật tăng 81,8% từ năm 2012 đến năm 2019. Năm 2019, sinh viên quốc tế chiếm 43% tổng số sinh viên tốt nghiệp ngành kỹ thuật tại Úc. Ở bài viết này, VNPC sẽ giới thiệu đến bạn chương trình ngành kỹ thuật tại trường University of South Australia (UniSA)
1, Tổng quan chương trình ngành kỹ thuật University of South Australia (UniSA)
Văn bằng Kỹ sư là bước đầu tiên của bạn đối với các chuyên ngành trong các chương trình kỹ thuật , xây dựng, Dân dụng, Điện và Cơ khí. Với các kỹ năng bạn phát triển trong quá trình học lấy bằng tốt nghiệp tại Đại học Nam Úc, bạn sẽ có thể suy nghĩ logic, phân tích vấn đề và khám phá các giải pháp sáng tạo cho những thách thức trong thế giới thực. Sinh viên tốt nghiệp Văn bằng Kỹ sư sẽ có đủ điều kiện để đạt được các vị trí kỹ thuật viên kỹ thuật cấp đầu vào bằng cách sử dụng các kỹ năng thực tế và giao tiếp mà họ đã có được trong quá trình học tại trường. Bạn có thể theo học các chương trình kỹ thuật như sau:
- Bachelor of Engineering (Honours) (Civil)
- Bachelor of Engineering (Honours) (Civil and Construction Management)
- Bachelor of Engineering (Honours) (Civil and Structural)
- Bachelor of Engineering (Honours) (Electrical and Electronic)
- Bachelor of Engineering (Honours) (Electrical and Mechatronic)
- Bachelor of Engineering (Honours) (Mechanical)
- Bachelor of Engineering (Honours) (Mechanical and Advanced Manufacturing)
- Bachelor of Engineering (Honours) (Mechanical and Mechatronic)
- Bachelor of Engineering (Honours) (Surveying)
- Bachelor of Software Engineering (Honours)
2, Cơ hội nghề nghiệp khi theo đuổi ngành kỹ thuật ở Úc:
Có rất nhiều cơ hội việc làm cho cho các kỹ sư ở Úc. Nhu cầu cao về kỹ sư tại Úc đã mở ra nhiều cơ hội việc làm cho sinh viên quốc tế tại xứ sở Kangaroo. Trong những năm qua, thậm chí số lượng kỹ sư nữ đã tăng lên, và nhiều tổ chức của Úc đã hỗ trợ phong trào này bằng cách cung cấp hỗ trợ giáo dục và học bổng để học tập tại Úc.
Sinh viên tốt nghiệp kỹ thuật cũng có thể mong đợi để kiếm được mức lương cao ở Úc. Mức lương trung bình của sinh viên tốt nghiệp kỹ thuật tại Úc được ước tính là khoảng 60.000 đô la hàng năm.
Dưới đây là danh sách các mức lương trung bình hàng năm cơ bản cho các ngành kỹ thuật khác nhau ở Úc:
- Kỹ sư điện (Electrical Engineer): 75,125 AUD/ năm
- Kỹ sư phần mềm (Software Engineer): 75,084 AUD/ năm
- Kỹ sư cơ khí (Mechanical Engineer): 72,182 AUD/ năm
- Kỹ sư xây dựng (Civil Engineer): 71,598 AUD/ năm
- Kỹ sư điện tử (Electronics Engineer): 71,176 AUD/ năm
3, Các chương trình ngành kỹ thuật tại University of South Australia (UniSA)
3.1, Bachelor of Engineering (Honours) (Civil)
- Thời gian: 4 năm
- Kỳ nhập học chính: Tháng 2, 7
- Học phí tham khảo: 35,900 AUD/ năm (áp dụng 2022), 37700 AUD/ năm – có thể thay đổi theo quy định của nhà trường.
- Mã Criscode: 081808M
- Campus: Mawson Lakes
- Yêu cầu đầu vào khóa học: Hoàn thành lớp 12 trở lên, với tương đương IELTS 6.0
Các môn học
Năm 1:
Kỳ 1:
- Programming Concepts COMP 1045
- Engineering Materials RENG 1005
- Mathematical Methods for Engineers 1 MATH 1063
- Sustainable Engineering Practice ENGG 1003
Kỳ 2:
- Mathematical Methods for Engineers 2 MATH 1064
- Electrical and Electronic Systems EEET 1027
- Engineering Mechanics MENG 1012
- Engineering Design and Innovation ENGG 1004
Năm 2:
Kỳ 1:
- Engineering Modelling MATH 2009
- Mechanics of Materials CIVE 2005
- Major
- Major
Kỳ 2:
- Introduction to Water Engineering CIVE 2010
- Project Management for Engineers ENGG 2004
- Major
- Road Design and Traffic Management CIVE 2012
Năm 3:
Kỳ 1:
- Design Management for Engineers ENGG 3006
- Soil Mechanics CIVE 3008
- Steel and Timber Design CIVE 3013
- Hydraulics and Hydrology CIVE 3009
Kỳ 2:
- Water Resources Systems Design CIVE 3010
- Geotechnical Engineering CIVE 3007
- Reinforced Concrete Design CIVE 3003
- Major
Năm 4:
Kỳ 1:
- Industrial Experience N ENGG 3005
- Engineering Capstone Experience A ENGG 4007
- Engineering Honours Project A ENGG 4009
- Major
- Major
Kỳ 2:
- Engineering Capstone Experience B ENGG 4008
- Engineering Honours Project B ENGG 4010
- Major
- Major
Major in SURVEYING - courses must be completed in the sequence shown
- Introduction to Surveying and Spatial Sciences GEOE 1018
- Engineering and Environmental Geology EART 3012
- Civil Engineering Techniques CIVE 2009
- Spatial Data Acquisition and Analysis GEOE 2026
Remote Sensing: Photogrammetry (KGG330. University of Tasmania)
- Surveying Fundamentals GEOE 2023
- Geodetic Surveying GEOE 5010
- Surveying Processes GEOE 3018
Major in BUSINESS INNOVATION - courses must be completed in the sequence shown
- Entrepreneurship for Social and Market Impact BUSS 2085
- Small Business for Professionals BUSS 2040
- Management and Organisation BUSS 2068
- Marketing Principles: Trading and Exchange MARK 1010
- Strategic Management BUSS 3023
- Enterprise Design and Value Creation BUSS 3102
- Principles of Project Management BUSS 5142
- Project Control Methods BUSS 5163
- Project Leadership and Teams BUSS 5102
Major in STRUCTURAL ENGINEERING - courses must be completed in the sequence shown
- Introduction to Surveying and Spatial Sciences GEOE 1018
- Engineering and Environmental Geology EART 3012 4.5
- Civil Engineering Techniques CIVE 2009 4.5
- Structural Analysis CIVE 3011 4.5
Civil Engineering Elective
- Advanced Concrete Structures CIVE 5079
- Earthquake and Masonry Engineering CIVE 4036
- Advanced Steel Structures CIVE 5080
Major in CONSTRUCTION MANAGEMENT - courses must be completed in the sequence shown
- Introduction to Surveying and Spatial Sciences GEOE 1018
- Engineering and Environmental Geology EART 3012
- Civil Engineering Techniques CIVE 2009
- Construction Scheduling BUIL 2007
- Contract Administration BUIL 3010
- Principles of Project Management BUSS 5142
- Advanced Construction Management BUIL 4013
- Building Estimating BUIL 2018
Major in CIVIL ENGINEERING - courses must be completed in the sequence shown
- Introduction to Surveying and Spatial Sciences GEOE 1018
- Engineering and Environmental Geology EART 3012
- Civil Engineering Techniques CIVE 2009
- Civil Engineering Elective
- Civil Engineering Elective
- Civil Engineering Elective
- Civil Engineering Elective
- Civil Engineering Elective
Môn học tự chọn:
SP1, SP2, SP3 - CIVIL ENGINEERING ELECTIVES
- Coastal Environments BIOL 4001
- Construction in the Workshop BUIL 2024
- Principles of Project Management BUSS 5142
- Advanced Concrete Structures CIVE 5079
- Green Infrastructure CIVE 5085
- Traffic Engineering CIVE 4039
- Work Integrated Learning ENGG 4006
- Water and Wastewater Treatment CIVE 5094
SP4, SP5, SP6, SP7 - CIVIL ENGINEERING ELECTIVES
- Work Integrated Learning ENGG 4006
- Advanced Steel Structures CIVE 5080
- Environmental Engineering and Modelling CIVE 4038
- Advanced Soil Mechanics CIVE 5083
- Principles of Project Management BUSS 5142 4
- Project Control Methods BUSS 5163
- Project Leadership and Teams BUSS 5102
- Construction in the Workshop BUIL 2024
- Construction on Site BUIL 2023
- Structural Analysis CIVE 3011
- Design of Flood and Drainage Systems CIVE 5065
- Water Quality Modelling CIVE 5066
- Community Service Learning Project 1 EDUC 4186
- Climate Change Adaptation CIVE 5074
- Earthquake and Masonry Engineering CIVE 4036
3.2, Bachelor of Engineering (Honours) (Civil and Construction Management)
- Thời gian: 4 năm
- Kỳ nhập học chính: Tháng 2, 7
- Học phí tham khảo: 35,900 AUD/ năm (áp dụng 2022), 37700 AUD/ năm – có thể thay đổi theo quy định của nhà trường.
- Mã Criscode: 099377D
- Campus: Mawson Lakes
- Yêu cầu đầu vào khóa học: Hoàn thành lớp 12 trở lên, với tương đương IELTS 6.0
Các môn học
Năm 1:
Kỳ 1:
- Programming Concepts COMP 1045
- Engineering Materials RENG 1005
- Mathematical Methods for Engineers 1 MATH 1063
- Sustainable Engineering Practice ENGG 1003
Kỳ 2:
- Mathematical Methods for Engineers 2 MATH 1064
- Electrical and Electronic Systems EEET 1027
- Engineering Mechanics MENG 1012
- Engineering Design and Innovation ENGG 1004
Năm 2:
Kỳ 1:
- Engineering Modelling MATH 2009
- Mechanics of Materials CIVE 2005
- Introduction to Surveying and Spatial Sciences GEOE 1018
- Engineering and Environmental Geology EART 3012
Kỳ 2:
- Introduction to Water Engineering CIVE 2010
- Project Management for Engineers ENGG 2004
- Civil Engineering Techniques CIVE 2009
- Road Design and Traffic Management CIVE 2012
Năm 3:
Kỳ 1:
- Design Management for Engineers ENGG 3006
- Soil Mechanics CIVE 3008
- Steel and Timber Design CIVE 3013
- Hydraulics and Hydrology CIVE 3009
Kỳ 2:
- Water Resources Systems Design CIVE 3010
- Geotechnical Engineering CIVE 3007
- Reinforced Concrete Design CIVE 3003
- Construction Scheduling BUIL 2007
Năm 4:
Kỳ 1:
- Industrial Experience N ENGG 3005
- Engineering Capstone Experience A ENGG 4007
- Engineering Honours Project A ENGG 4009
- Contract Administration BUIL 3010
- Principles of Project Management BUSS 5142
Kỳ 2:
- Engineering Capstone Experience B ENGG 4008
- Engineering Honours Project B ENGG 4010
- Advanced Construction Management BUIL 4013
- Building Estimating BUIL 2018
3.3, Bachelor of Engineering (Honours) (Civil and Structural)
- Thời gian: 4 năm
- Kỳ nhập học chính: Tháng 2, 7
- Học phí tham khảo: 35,900 AUD/ năm (áp dụng 2022), 37700 AUD/ năm – có thể thay đổi theo quy định của nhà trường.
- Mã Criscode: 081807A
- Campus: Mawson Lakes
- Yêu cầu đầu vào khóa học: Hoàn thành lớp 12 trở lên, với tương đương IELTS 6.0
Các môn học:
Năm 1:
Kỳ 1:
- Programming Concepts COMP 1045
- Engineering Materials RENG 1005
- Mathematical Methods for Engineers 1 MATH 1063
- Sustainable Engineering Practice ENGG 1003
Kỳ 2:
- Mathematical Methods for Engineers 2 MATH 1064
- Electrical and Electronic Systems EEET 1027
- Engineering Mechanics MENG 1012
- Engineering Design and Innovation ENGG 1004
Năm 2:
Kỳ 1:
- Engineering Modelling MATH 2009
- Mechanics of Materials CIVE 2005
- Introduction to Surveying and Spatial Sciences GEOE 1018
- Engineering and Environmental Geology EART 3012
Kỳ 2:
- Introduction to Water Engineering CIVE 2010
- Project Management for Engineers ENGG 2004
- Civil Engineering Techniques CIVE 2009
- Road Design and Traffic Management CIVE 2012
Năm 3:
Kỳ 1:
- Design Management for Engineers ENGG 3006
- Soil Mechanics CIVE 3008
- Steel and Timber Design CIVE 3013
- Hydraulics and Hydrology CIVE 3009
Kỳ 2:
- Geotechnical Engineering CIVE 3007
- Reinforced Concrete Design CIVE 3003
- Structural Analysis CIVE 3011
- Water Resources Systems Design CIVE 3010
Năm 4:
Kỳ 1:
- Industrial Experience N ENGG 3005
- Engineering Capstone Experience A ENGG 4007
- Engineering Honours Project A ENGG 4009
- Civil Engineering Elective 1
- Advanced Concrete Structures CIVE 5079
Kỳ 2:
- Engineering Capstone Experience B ENGG 4008
- Engineering Honours Project B ENGG 4010
- Earthquake and Masonry Engineering CIVE 4036
- Advanced Steel Structures CIVE 5080
Môn học tự chọn:
SP1, SP2, SP2 - CIVIL ENGINEERING ELECTIVES
- Coastal Environments BIOL 4001
- Green Infrastructure CIVE 5085
- Traffic Engineering CIVE 4039
- Work Integrated Learning ENGG 4006
- Principles of Project Management BUSS 5142
- Water and Wastewater Treatment CIVE 5094
SP4, SP5, SP6, SP7 - CIVIL ENGINEERING ELECTIVES
- Project Control Methods BUSS 5163
- Project Leadership and Teams BUSS 5102
- Work Integrated Learning ENGG 4006
- Construction in the Workshop BUIL 2024
- Construction on Site BUIL 2023
- Design of Flood and Drainage Systems CIVE 5065
- Water Quality Modelling CIVE 5066
- Climate Change Adaptation CIVE 5074
- Environmental Engineering and Modelling CIVE 4038
- Advanced Soil Mechanics CIVE 5083
3.4, Bachelor of Engineering (Honours) (Electrical and Electronic)
- Thời gian: 4 năm
- Kỳ nhập học chính: Tháng 2, 7
- Học phí tham khảo: 35,900 AUD/ năm (áp dụng 2022), 37700 AUD/ năm – có thể thay đổi theo quy định của nhà trường.
- Mã Criscode: 081810F
- Campus: Mawson Lakes
- Yêu cầu đầu vào khóa học: Hoàn thành lớp 12 trở lên, với tương đương IELTS 6.0
Các môn học:
Năm 1:
Kỳ 1:
- Mathematical Methods for Engineers 1 MATH 1063
- Engineering Materials RENG 1005
- Programming Concepts COMP 1045
- Sustainable Engineering Practice ENGG 1003
Kỳ 2:
- Mathematical Methods for Engineers 2 MATH 1064
- Engineering Mechanics MENG 1012
- Electrical and Electronic Systems EEET 1027
- Engineering Design and Innovation ENGG 1004
Năm 2:
Kỳ 1:
- Mathematical Methods for Engineers 3 MATH 2028
- Electrical Circuit Analysis EEET 1003
- Data Communications Technologies EEET 3025
- Design Management for Engineers ENGG 3006
Kỳ 2:
- Digital Logic Fundamentals EEET 1026
- Analogue Devices and Circuits EEET 2018
- Signals and Systems EEET 3041
- Project Management for Engineers ENGG 2004
Năm 3:
Kỳ 1:
- Microcontroller Interfacing and Applications EEET 2045
- Electrical Machines EEET 3032
- Control Systems EEET 3046
- Intermediate Elective
Kỳ 2:
- Digital Communications EEET 3028
- Advanced Elective
- Advanced Elective
- Advanced Elective
Năm 4:
Kỳ 1:
- Industrial Experience MENG 3007
- Engineering Capstone Experience A ENGG 4007
- Engineering Honours Project A ENGG 4009
- Honours Elective
- Honours Elective
Kỳ 2:
- Engineering Capstone Experience B ENGG 4008
- Engineering Honours Project B ENGG 4010
- Honours Elective
- Honours Elective
Môn học tự chọn:
Electrical Intermediate Electives
- Physics of Materials and Technology PHYS 2002
- Power System Fundamentals EEET 4057
- Advanced Digital and RF Systems EEET 3047
- Fundamentals of Applied Electromagnetics PHYS 2011
- Electronic Filters and Amplifiers EEET 3049
Additional Intermediate Electives
- Management and Organisation BUSS 2068
- Entrepreneurship for Social and Market Impact BUSS 2085
- Software Development COMP 2034
- Electromechanics EEET 2044
- Design Patterns with C++ COMP 3023
- Small Business for Professionals BUSS 2040
- Data Structures Essentials COMP 2012
Electrical Advanced Electives
- Modern Communication Systems EEET 4036
- Lasers and Optics PHYS 3001
- Digital Signal Processing EEET 4058
- Optical Communications EEET 4046
- VLSI Design EEET 4045
- Renewable Energy Systems EEET 3050
- Design and Integration of Renewable Energy Systems EEET 4072
- Embedded System Design EEET 3048
Additional Advanced Electives
- Industrial Automation Systems EEET 3044
- Mobile Autonomous Robotic Systems EEET 4070
- AI and Machine Learning COMP 2019
- Principles of Project Management BUSS 5142
Electrical Honours Electives
- Power Electronics EEET 3016
- Modern Communication Systems EEET 4036
- VLSI Design EEET 4045
- Optical Communications EEET 4046
- Digital Signal Processing EEET 4058
- Design and Integration of Renewable Energy Systems EEET 4072
- Renewable Energy Systems EEET 3050
- Advanced Control and Signal Processing EEET 4071
- Operation and Control of Modern Power Systems EEET 4074
- Telecommunication Networks EEET 5147
Additional Honours Electives
- Mobile Autonomous Robotic Systems EEET 4070
- Machine Learning and Vision Systems MFET 4015
- Principles of Project Management BUSS 5142
3.5, Bachelor of Engineering (Honours) (Electrical and Mechatronic)
- Thời gian: 4 năm
- Kỳ nhập học chính: Tháng 2, 7
- Học phí tham khảo: 35,900 AUD/ năm (áp dụng 2022), 37700 AUD/ năm – có thể thay đổi theo quy định của nhà trường.
- Mã Criscode: 081811E
- Campus: Mawson Lakes
- Yêu cầu đầu vào khóa học: Hoàn thành lớp 12 trở lên, với tương đương IELTS 6.0
Các môn học:
Năm 1:
Kỳ 1:
- Mathematical Methods for Engineers 1 MATH 1063
- Engineering Materials RENG 1005
- Programming Concepts COMP 1045
- Sustainable Engineering Practice ENGG 1003
Kỳ 2:
- Second Semester (Study Period 4, 5 or 6)
- Mathematical Methods for Engineers 2 MATH 1064
- Electrical and Electronic Systems EEET 1027
- Engineering Mechanics MENG 1012
- Engineering Design and Innovation ENGG 1004
Năm 2:
Kỳ 1:
- Design Management for Engineers ENGG 3006
- Electrical Circuit Analysis EEET 1003
- Mechanical Engineering Practice MENG 2009
- Mathematical Methods for Engineers 3 MATH 2028
Kỳ 2:
- Digital Logic Fundamentals EEET 1026
- Analogue Devices and Circuits EEET 2018
- Signals and Systems EEET 3041
- Project Management for Engineers ENGG 2004
Năm 3:
Kỳ 1:
- Microcontroller Interfacing and Applications EEET 2045
- Electrical Machines EEET 3032
- Control Systems EEET 3046
- Electromechanics EEET 2044
Kỳ 2:
- Digital Communications EEET 3028
- Engineering Dynamics MENG 2014
- Industrial Automation Systems EEET 3044
- Embedded System Design EEET 3048
Năm 4:
Kỳ 1:
- Industrial Experience MENG 3007
- Advanced Control and Signal Processing EEET 4071
- Machine Learning and Vision Systems MFET 4015
- Engineering Capstone Experience A ENGG 4007
- Engineering Honours Project A ENGG 4009
Kỳ 2:
- Mobile Autonomous Robotic Systems EEET 4070
- Integrated Industrial Actuation MENG 4019
- Engineering Capstone Experience B ENGG 4008
- Engineering Honours Project B ENGG 4010
Sau khi hoàn thành chương trình ngành kỹ thuật tại trường bạn có thể lựa chọn học lên tiếp hoặc đi làm để tìm kiếm cơ hội việc làm định cư tại Úc. Nếu bạn quan tâm đến chương trình học này, liên hệ với VNPC để được tư vấn thông tin chi tiết bạn nhé!