Tại Úc, nhu cầu việc làm trong lĩnh vực dịch vụ chăm sóc mầm non, tiểu học trong khoảng 3 – 5 năm tới sẽ luôn phát triển cao hơn tỷ lệ trung bình của các ngành khác, do số lượng trẻ em đến tuổi đi học tăng trung bình 24% mỗi năm và Chính phủ liên bang quyết định tăng tỷ lệ giáo viên tại các cơ sở mầm non, tiểu học. Ở bài viết này, VNPC sẽ giới thiệu đến bạn chương trình ngành giáo dục mầm non tại trường Đại học James Cook.
1. Tổng quan chương trình giáo dục mầm non của James Cook University
Khi học ngành giáo dục mầm non tại Đại học James Cook, bạn sẽ được trang bị nền tảng kiến thức rộng, kỹ năng vững vàng, có tính hệ thống, linh động để chăm sóc, nhìn nhận, đánh giá năng lực của trẻ.
Bằng giáo dục mầm non chuẩn bị cho sinh viên kiến thức, nghiệp vụ chuyên môn cần thiết để dạy trẻ nhỏ từ sơ sinh đến 8 tuổi. Tìm hiểu về các giai đoạn phát triển chính mà một đứa trẻ phải trải qua, những cách hỗ trợ giúp học sinh nhỏ tuổi phát triển các khả năng nhận thức, cảm xúc, thể chất phù hợp. Bạn sẽ giúp trẻ có được niềm yêu thích học tập trong khi vẫn giữ được mối quan hệ, khả năng giao tiếp với cha mẹ, gia đình, những người xung quanh.
Chương trình giáo dục mầm non của trường giúp sinh viên củng cố kiến thức và tiếp tục cống hiến trong nghề. Sinh viên được tìm hiểu chuyên sâu hơn về quá trình phát triển của trẻ em, cách chăm sóc, bảo vệ trẻ có thể phát triển toàn diện. Bạn cũng sẽ học về nhu cầu dinh dưỡng và hoạt động thể chất của các bé, thời gian ngủ – nghỉ của trẻ em, việc tiêm phòng bệnh, an toàn thực phẩm cho trẻ… Về mặt sư phạm, sinh viên sẽ được trang bị kiến thức và kỹ năng xây dựng giáo án, chương trình học phù hợp với độ tuổi của các em, với những môn như nghệ thuật, khoa học, ngôn ngữ, toán… cách đánh giá kết quả học tập phù hợp với lứa tuổi mầm non, cách khuyến khích các em học tập và nhiều hơn thế.
2. Cơ hội nghề nghiệp khi theo đuổi ngành giáo dục mầm non ở Úc:
Chương trình học ngành giáo dục mầm non của Đại học James Cook sẽ trang bị cho bạn kiến thức chuyên môn và các kỹ năng chuyên sâu hơn để nâng cao triển vọng việc làm. Lĩnh vực giảng dạy mầm non cho thấy triển vọng việc làm đầy hứa hẹn trên toàn nước Úc, với sự tăng trưởng dài hạn mạnh mẽ. Các công việc điển hình bạn có thể xem xét bao gồm:
- Giáo viên mẫu giáo: chịu trách nhiệm về trải nghiệm giáo dục đầu tiên của trẻ, vai trò này thường bao gồm giới thiệu các kỹ năng cơ bản, bao gồm chữ cái, số, xã hội.
- Giáo viên mầm non: giáo dục và chăm sóc trẻ em từ 3 đến 5 tuổi.
- Giáo viên tiểu học: soạn giáo án phù hợp với mục tiêu chương trình giảng dạy và tạo điều kiện thuận lợi cho việc học trên lớp cho trẻ em từ 5 đến 8 tuổi
- Nhà giáo dục chăm sóc trẻ em: khuyến khích sự phát triển lành mạnh về trí tuệ và tâm lý của trẻ em từ sơ sinh đến 4 tuổi.
- Ngoài việc trở thành giáo viên mầm non, sinh viên còn có thể trở thành các nhà quản lý, điều phối hay cố vấn chương trình học bậc mầm non.
Bạn có thể làm việc trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm: trung tâm chăm sóc trẻ em, nhà trẻ, trường tiểu học, trung tâm tiếp cận cộng đồng, giữ trẻ tại nhà, trong các cơ quan chính phủ (ví dụ như các dịch vụ dành cho trẻ em, các dịch vụ gia đình, giáo dục và y tế)…
3. Các chương trình ngành giáo dục mầm non tại James Cook University
3.1 Bachelor of Education (Early Childhood Education)
- Thời gian: 4 năm
- Kỳ nhập học chính: Tháng 2, 7
- Học phí tham khảo: 30,400 AUD/ khóa (áp dụng 2021) – có thể thay đổi theo quy định của nhà trường.
- Campus: Townsville, Singapore
- Mã môn học; Criscos code 081938A
- Yêu cầu đầu vào khóa học: Tốt nghiệp trung học phổ thông trở lên, IELTS từ 7.0 trở lên không kỹ năng nào dưới 6.0
Các môn học chính
Level 1
- ED1401:03 Education Perspectives and Practice
- ED1411:03 Science and Sustainability in Education
- ED1421:03 Foundations of Language and Literacy in Education
- ED1439:03 Early Childhood Education and Care 1
- ED1440:03 Technologies for Early Childhood Education
- ED1443:03 Early Childhood Arts Education
- ED1481:03 Educational Psychology: Learners and Learning
- ED1492:03 Teaching Mathematics and Numeracy in Primary and Early Childhood Settings
Level 2
- ED2090:03 Health and Physical Education for Early Childhood
- ED2093:03 Early Childhood Mathematics and Numeracy
- ED2094:03 Early Childhood Language and Literacy
- ED2491:03 Planning for Engaging Learning
- ED2991:03 Aboriginal and Torres Strait Islander Education
- ED2096:03 Humanities and Social Sciences for Early Childhood
- ED2095:03 Science Education for Early Childhood
- ED4306:03 Students with Reading Difficulties
Level 3
- ED3442:03 Inclusive Education: Differentiated Learning for Students with Special Needs and Abilities
- ED3443:03 English as an Additional Language/Dialect for Indigenous Learners
- ED3441:03 Technologies Across the Curriculum
- ED3223:03 Advanced English Education for Early Childhood
- ED3096:03 Early Childhood Mathematics and Numeracy 2
- ED3097:06 Reflective Teaching Cycles and Positive Learning Environments (ECE)
- ED3590:03 Early Childhood Education and Care 2
Level 4
- ED4460:03 Service Learning for Sustainable Futures
- ED4461:03 Indigenous Futures
- ED4486:03 Fourth Year Professional Experience A [Australia] hoặc ED4388:03 Fourth Year Professional Experience A [Singapore]
- ED4490:06 Fourth Year Professional Experience B
- ED4621:03 Leading Wellbeing and Sustainability in Learning Communities
- ED4623:03 Teachers as Ethical and Collaborative Change Agents
- ED4995:03 Education across Culturally Diverse Contexts
3.2. Master of Education
- Thời gian: 2 năm
- Kỳ nhập học chính: Tháng 2, 67
- Học phí tham khảo: 30400 AUD Có thể thay đổi theo quy định của nhà trường
- Mã môn học; Criscos code 113804
- Campus: Trong thời kỳ dịch Covid 19 chỉ dành cho học sinh đang ở Úc học online
- Yêu cầu đầu vào khóa học: Hoàn thành chương trình cử nhân hoặc tương đương, IELTS 7.0trở lên
Các môn học chính
- ED5880:03 Educational Leadership
- ED5911:03 Education for Sustainability
- ED5914:03 Individual Researched Action Project
- ED5190:03 Introduction to Educational Research
Môn tự chọn: chọn 1 trong số những lựa chọn sau đây
Lựa chọn 1 (All Coursework)
Lựa chọn chuyên ngành từ Table A
Học thêm:
Lựa chọn chuyên ngành thứ 2 từ Table A hoặc lựa chọn 12 tín chỉ riêng biệt từ ED Level 5 từ danh sách List 1:
Hoặc
Lựa chọn 2 (Coursework and Research Projects)
*Không sẵn có ở Campus Brisbane
Môn học chính
- ED5097:03 Research Design and Proposal
- ED5098:03 Ethics and Methodology
- ED5095:06 Research Dissertation
Học thêm: Lựa chọn 1 chuyên ngành từ Table A
Table A
- Chuyên ngành Global Contexts
- Chuyên ngành Leadership and Management
List 1:
- ED5853:03 Career and Leisure Guidance and Counselling
- ED5855:03 Behaviour Management
- ED5857:03 Assessment
- ED5859:03 Atypical Development
- ED5862:03 Foundations of Counselling Theory
- ED5863:03 Foundations of Counselling Practice
- ED5864:03 Advanced Counselling
- ED5881:03 Leading for Change in Curriculum and Pedagogy
- ED5882:03 Transformative Digital Learning
- ED5883:03 Global Education
- ED5912:03 Social Learning Perspectives for a Sustainable Future
- ED5913:03 Communicating Sustainability and Climate Change
Tại Úc, ngành giáo dục mầm non là một trong các ngành có sự tăng trưởng cao trong 10 năm vừa qua và dự đoán sẽ còn tiếp tục đến năm 2050. Hơn nữa, đây là ngành có nhu cầu nhân lực cao ở hầu hết các bang của Úc. Nếu bạn quan tâm đến chương trình học này, liên hệ với VNPC để được tư vấn thông tin chi tiết bạn nhé!