Kế toán là ngành học đang rất được ưa chuộng tại Việt Nam bởi tỉ lệ việc làm lớn, ổn định và có nhiều cơ hội thăng tiến tại các tập đoàn, công ty, doanh nghiệp… Nhiều trường đại học tại các quốc gia khác trên thế giới cũng có đào tạo ngành Kế toán, trong đó Úc là một trong những nước có thế mạnh về ngành này. Ở bài viết này, VNPC sẽ giới thiệu đến bạn chương trình kế toán tại trường Kaplan Business School.
1. Tổng quan chương trình đào tạo ngành kế toán tại Kaplan Business School
Chương trình đào tạo Kế toán Chuyên nghiệp của Kaplan Business School được thiết kế để cung cấp một nền giáo dục kế toán nghiêm ngặt dựa trên sự kết hợp cân bằng giữa lý thuyết thiết yếu với các yêu cầu của thực hành nghề nghiệp. Mức độ đào tạo được cung cấp toàn diện về kế toán và kinh doanh cho những người có kế hoạch tham gia vào nghề kế toán. Việc đào tạo chuyên gia trong các lĩnh vực chuyên môn cốt lõi của kế toán, tài chính và luật được tích hợp với sự hiểu biết về bối cảnh thương mại rộng lớn liên quan đến việc quản lý và điều hành kinh doanh. Do đó, các nghiên cứu kế toán và tài chính truyền thống được bổ sung bằng cách phát triển năng lực của sinh viên về kiến thức và quan điểm định hướng kinh doanh.
2. Cơ hội nghề nghiệp khi theo đuổi ngành kế toán ở Úc:
Kế toán là một trong những ngành học đa dạng, đào tạo cho sinh viên những kiến thức liên quan tới tài chính, thuế, bảo hiểm ngân hàng và doanh nghiệp. Úc nổi tiếng trong việc giảng dạy và đào tạo sinh viên chuyên ngành kế toán, xếp trong top 4 các trường đại học trên thế giới về mảng này. Tình trạng thiếu hụt trầm trọng nhân lực trong lĩnh vực kế toán khiến Úc coi trọng và dành nhiều cơ hội việc làm cho sinh viên. Các việc làm sinh viên có thể làm sau tốt nghiệp là:
- Chuyên gia phân tích dữ liệu
- Chuyên gia phân tích thương mại
- Quản lý phát triển kinh doanh
- Chuyên gia phân tích thay đổi
- Chuyên gia đấu thầu
- Quản lý bất động sản nhà ở
- Quản lý dự án, Quản lý trang website
- Quản trị viên hợp đồng xây dựng
3. Các chương trình đào tạo ngành kế toán tại Kaplan Business School
3.1. Chương trình Bachelor Of Business (Accounting)
- Thời gian: 3 năm
- Kỳ nhập học chính: Tháng 3,7, 11
- Học phí tham khảo: 54000 AUD/ khóa (áp dụng 2022) – có thể thay đổi theo quy định của nhà trường.
- Campus: Adelaide / Brisbane / Melbourne / Sydney / Online
- Mã Criscode: 085958J
- Yêu cầu đầu vào khóa học: Hoàn thành lớp 12, IELTS từ 6.0 trở lên
Các môn học
Năm 1:
- BUS101 Business Communication
- BUS102 Introduction to Management
- BUS103 Accounting for Managers
- BUS104 Economics
- BUS105 Introduction to Business Analytics
- BUS106 Marketing Principles
- BUS107 Commercial Law
- BUS108 Quantitative Analysis
- BUS109 Skills for Numerical Analysis
- BUS110 Skills for Advanced Business English
- BUS111 Skills for Academic Success
- BUS114 Introduction to Economics Nil
Năm 2:
- ACC201 Financial Accounting 1
- ACC202 Accounting Information Systems
- ACC203 Financial Accounting 2
- ACC204 Corporations Law
- ACC205 Management Accounting 1
- FIN203 Corporate Finance
- FIN201 Financial Institutions and Markets
- FIN202 Real-world Economics
- HAT201 Introduction to Hospitality and Tourism
- HAT203 Hospitality and Tourism Management
- HAT205 Gaming and Entertainment Management
- HRM201 Human Resource Management
- MAN201 Organisational Behaviour
- MAN202 Business Ethics
- MAN203 Logistics and Supply Chain Management
- MKT201 Integrated Marketing Communications
- MKT202 Marketing Research Essentials
- MKT203 Services Marketing
- BUS201 Skills for Workplace Success
Năm 3:
- ACC301 Accounting Theory and Contemporary Issues
- ACC302 Auditing and Assurance
- ACC303 Company Accounting
- ACC304Taxation
- ACC305 Management Accounting 2
- HAT301 Attraction and Event Management
- HAT302 Food and Beverage Management
- HAT303 Accommodation Management
- HAT304 Emerging Issues in Hospitality and Tourism
- HRM302 Managing Change
- MAN302 Strategic Management
- MAN303 Innovation and Entrepreneurship
- MAN304 Issues in International Business
- MKT301 Consumer Behaviour
- MKT302 Digital Marketing
- MKT303 International Marketing
- MKT304 Strategic Marketing
- BUS307 Internship 1
- BUS308 Internship 2
3.2. Chương trình Graduate Certificate In Accounting
- Thời gian: 8 tháng (2 kỳ)
- Kỳ nhập học chính: Tháng 3,7, 11
- Học phí tham khảo: 10,800 AUD/ khóa (áp dụng 2022) – có thể thay đổi theo quy định của nhà trường.
- Campus: Adelaide / Brisbane / Melbourne / Sydney / Perth / Online
- Mã Criscode: 063299K
- Yêu cầu đầu vào khóa học: Bằng Cao đẳng / Bằng Cao đẳng Nâng cao (hoặc khóa học tương đương AQF Cấp độ 6) cộng với việc hoàn thành Chương trình Đủ điều kiện Sau Đại học (hoặc tương đương); HOẶC Bằng tốt nghiệp (hoặc khóa học tương đương AQF Cấp độ 5) cộng với bằng chứng về kinh nghiệm trong ngành liên quan tối thiểu hai năm cộng với việc hoàn thành Chương trình Đủ điều kiện Sau Đại học (hoặc tương đương). IELTS 6.0 trở lên.
Các môn học
- ACCM4000 Financial Accounting
- ACCM4100 Management Accounting
- CGRM4000 Corporate Governance, Sustainability and Ethics
- FINM4000 Finance
3.3. Chương trình Master Of Accounting
- Thời gian: 2 năm
- Kỳ nhập học chính: Tháng 3,7, 9, 11
- Học phí tham khảo: 32400 AUD/ khóa (áp dụng 2022) – có thể thay đổi theo quy định của nhà trường.
- Campus: Adelaide / Brisbane / Melbourne / Sydney / Perth / Online
- Mã Criscode: 078568D
- Yêu cầu đầu vào khóa học: Bằng Cử nhân (hoặc khóa học tương đương AQF Cấp độ 7); HOẶC Bằng Cao đẳng / Bằng Cao đẳng Nâng cao (hoặc khóa học tương đương AQF Cấp độ 6) cộng với bằng chứng về kinh nghiệm trong ngành liên quan tối thiểu hai năm. IELTS 6.0 trở lên.
Các môn học
- ACCM4000 Financial Accounting
- ACCM4100 Management Accounting
- ACCM4200 Advanced Financial Accounting
- ACCM4300 Financial Reporting
- ACCM4400 Auditing and Assurance
- ACCM6000 Capstone
- CGRM4000 Corporate Governance, Sustainability and Ethics
- CLWM4000 Business and Corporations Law
- CLWM4100 Taxation Nil ECOM4000 Economics
- FINM4000 Finance
- FINM4100 Analytics in Accounting, Finance and Economics
- STAM4000 Quantitative Methods
- ACCM4500 Strategic Management Accounting
- DATA4000 Introduction to Business Analytics
- DATA4100 Data Visualisation Software
- DATA4200 Data Acquisition and Management
- DATA4300 Data Security and Ethics
- DATA4400 Data-driven Decision Making and Forecasting
- DATA4500 Social Media Analytics
- DATA4600 Business Analytics Project Management
- DATA4700 Digital Marketing and Competitive Advantage
- DATA4800 Artificial Intelligence and Machine Learning
- DATA4900 Innovation and Creativity in Business Analytics
- INTS4000 Internship 1
Cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp sẽ tác động rất lớn vào quyết định lựa chọn ngành học của sinh viên. Nhiều du học sinh Úc chọn theo học lĩnh vực Kế toán bởi cơ hội việc làm trong tương lai cao, mức lương và chế độ đãi ngộ hấp dẫn. Nếu bạn quan tâm đến chương trình học này, liên hệ với VNPC để được tư vấn thông tin chi tiết bạn nhé!