Ngành kế toán là ngành đóng vai trò quan trọng trong quá chình cân bằng ngân sách của doanh nghiệp. Du học ngành kế toán đang được rất nhiều sinh viên quan tâm và theo học. Ở bài viết này VNPC sẽ giới thiệu đến các bạn ngành kế toán tại trường University of New England của Úc.
1, Tổng quan về chương trình học ngành kế toán tại University of New England
Cho dù bạn muốn trở thành một kế toán viên chuyên nghiệp được công nhận bởi cơ quan kế toán lớn hay nâng cao triển vọng nghề nghiệp của bạn trong nhiều lĩnh vực kinh doanh và chính phủ, Chương trình Cử nhân Kế toán của UNE cho phép bạn điều chỉnh chương trình học cho phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của mình. Bạn sẽ phát triển sự hiểu biết sâu sắc về các khái niệm, phương pháp và kỹ thuật kế toán để thực hành nghề nghiệp trong thế giới kinh doanh và học cách áp dụng nghiêm túc kiến thức này để giải quyết các vấn đề trong thế giới thực. Rèn luyện kỹ năng giao tiếp của bạn để hợp tác hiệu quả với những người khác và trình bày ý tưởng và lời khuyên của bạn, đảm bảo khả năng thích ứng và khả năng phục hồi của bạn trong bất kỳ vai trò và ngành nghề nào bạn theo đuổi.
2, Cơ hội nghề nghiệp
Nếu bạn sở hữu tấm bằng ngành Tài chính – Kế toán trong tay, chắc chắn bạn sẽ trở thành “mục tiêu” sáng giá đối với các nhà tuyển dụng tại Úc. Khi có cơ hội làm việc trong ngành Tài chính – Kế toán, bạn sẽ có cơ hội tiếp cận với các môi trường làm việc đa dạng, chuyên nghiệp ở các công ty, doanh nghiệp, tập đoàn lớn nhỏ ở trong và ngoài nước. Chỉ riêng tại đất nước Úc, các việc làm liên quan tới ngành nghề này cũng rất phong phú, thậm chí còn có chính sách ưu tiên tạo cơ hội định cư khi làm những công việc như:
- Chuyên gia phân tích dữ liệu
- Chuyên gia phân tích thương mại
- Quản lý phát triển kinh doanh
- Chuyên gia phân tích thay đổi
- Chuyên gia đấu thầu
- Quản lý bất động sản nhà ở
- Quản lý dự án, Quản lý trang web
- Quản trị viên hợp đồng xây dựng
3, Chi tiết về các khóa học ngành kế toán tại University of New England
3.1 Bachelor of Accounting
- Thời gian: 3 năm
- Kỳ nhập học: Tháng 2, Tháng 6, 10
- Campus: On Campus, Armidale Campus
- Học phí tham khảo: 28216 AUD/ năm (học phí áp dụng 2022) có thể thay đổi theo quy định của nhà trường.
- Mã môn học: CRICOS Code: 061316G
- Yêu cầu đầu vào: Học sinh đủ 18 tuổi trở lên hoàn thành lớp 12, IELTS 6.0 trở lên không kỹ năng nào dưới 5.5
Các môn học
Rule A: 144 tín chỉ
Môn học chính: 96 tín chỉ
- Introduction to Financial Accounting (AFM101) – 6 tín chỉ
- Fundamentals of Personal Finance (AFM103) – 6 tín chỉ
- Introduction to Management Accounting (AFM112) – 6 tín chỉ
- Intermediate Financial Accounting (AFM211) – 6 tín chỉ
- Corporate Finance (AFM231) – 6 tín chỉ
- Accounting Information Systems (AFM275) – 6 tín chỉ
- Accounting Theory (AFM301) – 6 tín chỉ
- Advanced Financial Accounting (AFM305) – 6 tín chỉ
- Auditing (AFM319) – 6 tín chỉ
- Accounting Project (AFM321) – 6 tín chỉ
- Economics for Management (ECON106) – 6 tín chỉ
- Introduction to Business Law (LSSU251) – 6 tín chỉ
- Principles of Corporation Law (LSSU391) – 6 tín chỉ
- Principles of Taxation Law (LSSU392) – 6 tín chỉ
- Business Statistics (QM161) – 6 tín chỉ
- Introduction to Business Analytics (QM162) – 6 tín chỉ
Approved Majors
Chọn 1 chuyên ngành tổng là 48 tín chỉ hoặc chọn môn tự chọn 48 tín chỉ
Advanced Accounting
Prescribed Units 30 tín chỉ
- Cost Management (AFM202) – 6 tín chỉ
- Financial Statement Analysis (AFM304) – 6 tín chỉ
- Issues in Management Accounting (AFM306) – 6 tín chỉ
- Fraud Prevention and Investigation (AFM340) – 6 tín chỉ
- Professional Ethics (MM467) – 6 tín chỉ
Listed Units 18 credit points
Chọn 18 tín chỉ từ những môn học sau:
- Financial Instruments and Markets (AFM242) – 6 tín chỉ
- Financial Planning (AFM302) – 6 tín chỉ
- Small Business Finance (AFM322) – 6 tín chỉ
- Small Business Management (AFM324) – 6 tín chỉ
- Security Analysis and Portfolio Management (AFM332) – 6 tín chỉ
- International Financial Management (AFM335) – 6 tín chỉ
- Superannuation and Retirement (AFM367) – 6 tín chỉ
- Innovation in Business (BUS399) – 6 tín chỉ
- Management Information Systems (COSC372) – 6 tín chỉ
- Australian Economic Institutions and Performance (ECON143) – 6 tín chỉ
- The International Economy (ECON144) – 6 tín chỉ
- Commercial Law I: Principles of Australian Law (LSSU350) – 6 tín chỉ
- Advanced Taxation Law (LSSU493) – 6 tín chỉ
- Communication for Business (MM105) – 6 tín chỉ
- Fundamentals of Marketing (MM110) – 6 tín chỉ
- Management Practices in Responsible Organisations (MM203) – 6 tín chỉ
- Human Resource Management (MM221) – 6 tín chỉ
- Overseas Study Experience (OSSE300) – 6 tín chỉ
- Speaking in Public (THEA134) – 6 tín chỉ
- Pitches and Partners (THEA360) – 6 tín chỉ
- Work Integrated Learning - Professional Skills Development (WORK300) – 6 tín chỉ
3.2 Master of Professional Accounting
- Thời gian: 1.5 hoặc 2 năm
- Kỳ nhập học: Tháng 2, Tháng 6, 10
- Campus: Armidale Campus
- Học phí tham khảo: 30096 AUD/ năm (học phí áp dụng 2022) có thể thay đổi theo quy định của nhà trường.
- Mã môn học: CRICOS Code: 084073K
- Yêu cầu đầu vào: sinh viên tốt nghiệp đại học trở lên, IELTS 6.5 trở lên không kỹ năng nào dưới 6.0
Các môn học:
Sinh viên phải hoàn thành 96 tín chỉ, tùy theo những tính chất khác nhau mà sinh viên có thể lựa chọn học theo cấu trúc Rule A, B, C hay OUA Admitted Students. Ở bài viết này chúng tôi sẽ trình bày cấu trúc môn học theo Rule A.
Advanced Standing 24 tín chỉ
Core Units: 72 tín chỉ
- Management Accounting (AFM403) – 6 tín chỉ
- Introductory Accounting (AFM406) – 6 tín chỉ
- Intermediate Financial Accounting (AFM410) – 6 tín chỉ
- Accounting Theory and Research (AFM501) – 6 tín chỉ
- Advanced Financial Accounting (AFM505) – 6 tín chỉ
- Auditing (AFM519) – 6 tín chỉ
- Managerial Finance (AFM531) – 6 tín chỉ
- Accounting Information Systems (AFM575) – 6 tín chỉ
- Economics for Management (ECON406) – 6 tín chỉ
- Taxation Law (LSSU592) – 6 tín chỉ
- Issues in Commercial and Financial Services Law (LSSU594) – 6 tín chỉ
- Quantitative Techniques for Management (QM461) – 6 tín chỉ
Theo thống kê tại thị trường lao động Úc, có hơn 50% các công ty đang gặp khó khăn trong việc thu hút nguồn nhân lực ngành Tài chính – Kế toán. Tuy nhiên, theo các chuyên gia dự đoán trong vòng 5 năm tới, ngành Tài chính – Kế toán sẽ thuộc một trong những nhóm ngành có triển vọng cũng như yêu cầu nguồn nhân lực lớn nhất tại Úc. Nếu bạn đang quan tâm đến ngành học này và tìm kiếm một khóa học phù hợp tại Đại học New England, liên hệ với VNPC để được tư vấn thông tin chi tiết các bạn nhé!