Theo báo cáo nguồn nhân lực y tế Úc cho biết, trong tổng số 1400 bệnh viện trên cả nước Úc. Thì nhóm ngành Y Dược sẽ là nhóm ngành đối mặt với tình trạng thiếu hụt nhân lực của quốc gia này. Theo kế hoạch tính đến 2025 gần đây sẽ thiếu tới 3000 bác sĩ và hơn 100,000 y tá/ điều dưỡng viên để phục vụ cho nước Úc. Chính vì vậy thu hút du học sinh quốc tế theo học ngành này là một trong những chính sách của chính phủ Úc. Ở bài viết này VNPC sẽ giới thiệu đến các bạn ngành y tá điều dưỡng tại trường Flinders University.

Du học Úc ngành y tá điều dưỡng tại trường Flinders University

1. Tổng quan về chương trình học ngành y tá điều dưỡng tại Đại học Flinders 
Ngành Nursing – Y tá. Điều dưỡng là ngành nghề chuyên phụ trách các công tác điều dưỡng, chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần của bệnh nhân cũng như các công việc có liên quan khác nhằm phục vụ cho quá trình chăm sóc sức khỏe người bệnh, từ lúc bắt đầu nhập viện đến khi phục hồi.

Phụ thuộc vào điều kiện của từng bệnh viện mà khối lượng cũng như nội dung công việc của các điều dưỡng lại khác nhau. Sau khi tốt nghiệp, các điều dưỡng còn phải tham gia các khóa đào tạo tại nơi làm việc, tìm hiểu và bồi dưỡng kiến thức về một chuyên khoa riêng biệt. Tại Úc, để được làm việc với tư cách là y tá hoặc điều dưỡng, bạn cần phải được cấp phép hành nghề bởi Hội đồng Điều dưỡng và Hộ sinh Úc (Nursing and Midwifery Board of Australia).

Nursing tại Úc được phân loại thành 3 nhóm chính bao gồm: Enrolled Nurse (EN), Registered Nurse (RN) và Nurse Practitioner (NP).

Registered Nurse (RN) (Y tá chính quy)
Một Registered Nurse (RN) phải tốt nghiệp Bachelor of Science (Nursing) hoặc Bachelor of Nursing và trải qua kỳ thi sát hạch chuyên môn quốc gia. Các RN không chỉ phụ trách các hoạt động trong lĩnh vực chuyên môn và còn quản lý các nhân viên khác bao gồm các y tá và sinh viên điều dưỡng. RN thường làm việc trong các khoa chăm sóc đặc biệt, cấp cứu, khoa thần kinh, khoa sản, khoa sức khỏe tâm thần, khoa tim mạch hoặc khoa phẫu thuật.

Một số chuyên ngành của RN:

  • Age Care – Chăm sóc người cao tuổi
  • Child and Family Health – Sức khỏe trẻ em và gia đình
  • Community Health – Y tế cộng đồng
  • Critical Care and Emergency – Chăm sóc quan trọng và cấp cứu
  • Development Disability – Khuyết tật phát triển
  • Disability and Rehabilitation – Khuyết tật và phục hồi chức năng
  • Medical – Y khoa
  • Medical Health – Sức khỏe tâm thần
  • Surgical – Phẫu thuật

Enrolled Nurse (EN) (Y tá thành viên)
Một Enrolled Nurse (EN) phải có ít nhất bằng Diploma of Nursing hoặc Diploma of Enrolled Nursing, cho phép các EN có 24 tháng học tập và kinh nghiệm làm việc thực tế trong các bệnh viện. EN phải được giám sát bởi các RN, và chủ yếu phụ trách các công tác chăm sóc điều dưỡng cơ bản. Tuy nhiên một EN có kỹ năng cao (Advanced Skill Enrolled Nurse – ASEN) có thể đảm nhận các công việc phức tạp hơn. Để trở thành một ASEN yêu cầu 6 tháng đào tạo bổ sung và tối thiểu 3 năm kinh nghiệm làm EN hoặc chứng minh được năng lực làm việc sau ít nhất 4 năm kinh nghiệm EN. Các EN có thể làm việc tại các bệnh viện công hoặc tư, hoặc các viện dưỡng lão. Tuy nhiên cơ hội nghề nghiệp của EN là khá thấp do đó nếu muốn tiếp tục theo đuổi và thăng tiến trong ngành này, các EN cần phải cân nhắc việc học cao hơn để trở thành Registered Nurse.

Đây là 1 bước cần thiết cho các bạn học Nursing. Việc được tiếp xúc trực tiếp với các công việc thực tế của một Nurse giúp sinh viên cân nhắc liệu có phù hợp với ngành nghề này không trước khi quyết định có tiếp tục theo học các khóa Bachelor.

Nurse Practitioner (NP)
Nurse Practitioner (NP) là những RN có bằng Master of Nursing (Nurse Practitioner) và có thể hoạt động một cách độc lập trong các phòng khám. Họ được phép đánh giá và quản lý bệnh nhân, được phép kê toa thuốc và tiến hành các xét nghiệm cần thiết.

2. Cơ hội nghề nghiệp
Các công việc mà sinh viên sau tốt nghiệp ngành y tá, điều dưỡng có thể làm ở Úc

  • Chuyên Khoa Điều Dưỡng
  • Chăm Sóc Lão Khoa
  • Chăm Sóc Người Khuyết Tật
  • Chăm Sóc Người Sắp Chết (Điều Dưỡng)
  • Chăm Sóc Người Tiểu Đường
  • Chăm Sóc Người Ung Thư
  • Chăm Sóc Sức Khỏe Tinh Thần
  • Chăm Sóc Sức Khỏe Tinh Thần/ Nghiện
  • Chăm Sóc Trẻ Em
  • Chăm Sóc Đặc Biệt
  • Kiểm Soát Thuốc Men (Điều Dưỡng)
  • Thực Tập Y Tá
  • Điều Dưỡng Trong Các Trường Hợp Cụ Thể
  • Điều Dưỡng Học
  • Điều Dưỡng Kiểm Soát Nhiễm Trùng
  • Điều Dưỡng Đại Cương Có Đăng Ký

Du học Úc ngành y tá điều dưỡng tại trường Flinders University

3. Chi tiết về các khóa học ngành y tá điều dưỡng tại Flinders University

3.1. Bachelor of Nursing (Preregistration) – Cử nhân ngành y tá điều dưỡng

  • Thời gian: 3 năm
  • Kỳ nhập học chính: tháng 3 và tháng 7
  • Campus đào tạo: Bedford Park
  • Mã CRICOS Code 005195K
  • Học phí tham khảo: 36,500 AUD/ năm (áp dụng 2021) – có thể thay đổi theo quy định của nhà trường
  • Yêu cầu đầu vào khóa học: Học sinh đủ 18 tuổi trở lên, tốt nghiệp THPT, IELTS 7.0 (không kỹ năng nào dưới 6.5)

Các môn học
Để tốt nghiệp sinh viên phải hoàn thành 108 tín chỉ với điểm P hoặc điểm NGP hoặc tốt hơn ở những môn học như sau: 

Môn học chính năm 1:
36 tín chỉ từ những môn học sau: 

  • NURS1001: Introduction to the Nursing Profession and Independent Learning  (4.5 tín chỉ)
  • NURS1002: Contexts of Nursing and Primary Health Care (4.5 tín chỉ)
  • NURS1003: Psychosocial Perspectives of Health Care(4.5 tín chỉ)
  • NURS1004: Physical Dimensions of Being Human (4.5 tín chỉ)
  • NURS1005A: Applied Science in Professional Practice (PEP) (4.5 tín chỉ)
  • NURS1006: Ethics and Law for Professional Practice (4.5 tín chỉ)
  • NURS1007: Dimensions of Physical and Mental Health (4.5 tín chỉ)
  • NURS1008: Indigenous Health and Cultural Safety (4.5 tín chỉ)

Môn học chính năm 2: 
36 tín chỉ từ những môn học sau: 

  • NURS2001: Understanding People and the Healthcare Environment (4.5 tín chỉ)
  • NURS2002: Professionalism in Action (PEP) (4.5 tín chỉ)
  • NURS2003: Pathophysiology and Pharmacology 1 (4.5 tín chỉ)
  • NURS2004: Dynamics of Practice 1 (4.5 tín chỉ)
  • NURS2005: Managing Care of Clients in Different Settings (PEP) (9 tín chỉ)
  • NURS2006: Clinical Governance and Practice Improvement(4.5 tín chỉ)
  • NURS2007: Pathophysiology and Pharmacology 2 (4.5 tín chỉ)

Môn học chính năm 3:
36 tín chỉ từ những môn học sau: 

  • NURS3001: Dynamics of Practice 2 (4.5 tín chỉ)
  • NURS3002: Advanced Decision-Making and Practice (PEP) (9 tín chỉ)
  • NURS3003: Dynamics of Practice 3 (4.5 tín chỉ)
  • NURS3004: Transition to Professional Practice 1 (4.5 tín chỉ)
  • NURS3005: Transition to Professional Practice 2 (PEP) (9 tín chỉ)
  • NURS3006: The Professional Nurse (4.5 tín chỉ)

3.2. Nursing (Coursework and Research) – Thạc sĩ ngành y tá điều dưỡng

  • Thời gian: 1.5 năm
  • Kỳ nhập học: Tháng 3 và tháng 7
  • Học phí tham khảo: 34,000 AUD/ năm học (áp dụng 2021) – có thể thay đổi theo quy định của nhà trường.
  • Mã môn học: CRICOS Code 088952B
  • Yêu cầu đầu vào: Tốt nghiệp Đại học trở lên tương đương, IELTS 6.5 trở lên 

Các môn học
Để hoàn thành chương trình phải hoàn thành 36 tín chỉ (18 môn học chính và 18 môn học tự chọn) với điểm P hoặc NGP hoặc tốt hơn trở lên.

Môn học chính năm 1 & 2 
18 tín chỉ: 

  • NURS9124: Advanced Thinking, Communication and Problem Solving for Health Professionals  (4.5 tín chỉ)
  • NURS9126: Leadership in Health Studies  (4.5 tín chỉ)
  • NURS9219: Introduction to Research  (4.5 tín chỉ)
  • REHB9034: Clinical Research Methods  (4.5 tín chỉ)

Thêm 18 tín chỉ từ những môn học nghiên cứu:

  • REHB9010A: Dissertation in Clinical Research Design and Implementation  (4.5/18 tín chỉ)
  • REHB9010B: Dissertation in Clinical Research Design and Implementation  (4.5/18 tín chỉ)
  • REHB9010C: Dissertation in Clinical Research Design and Implementation  (4.5/18 tín chỉ)
  • REHB9010D: Dissertation in Clinical Research Design and Implementation  (4.5/18 tín chỉ)

Môn học tự chọn năm 1 & 2 
Học thêm 18 tín chỉ từ những môn học tự chọn: 

  • NURS8720: Primary Health Care Constructs and Contexts  (4.5 tín chỉ)
  • NURS8721: Community and Primary Health Care Nursing  (4.5 tín chỉ)
  • NURS8730: Diabetes Management  (4.5 tín chỉ)
  • NURS8740: Foundations for Responding to Clinical Deterioration Across the Lifespan  (4.5 tín chỉ) 
  • NURS8742: Critical Care Nursing Theory  (4.5 tín chỉ)
  • NURS8746: Managing High Acuity Surgical Care  (4.5 tín chỉ) 
  • NURS8747: Managing High Acuity Medical Care  (4.5 tín chỉ)
  • NURS8751: Dimensions of Emergency Nursing  (4.5 tín chỉ)
  • NURS8760: Acute Mental Health Nursing Theory  (4.5 tín chỉ)
  • NURS8821: Health Maintenance for Infants, Children and Young People  (4.5 tín chỉ)
  • NURS8824: Introduction to Working with Infants, Children and Families  (4.5 tín chỉ)
  • NURS8828: Contemporary Issues in Paediatric Nursing  (4.5 tín chỉ)
  • NURS9123: Epidemiology and Population Studies for Health Care Practice  (4.5 tín chỉ)
  • NURS9541: Counselling in Mental Health Nursing  (4.5 tín chỉ)
  • NURS9708: Social Context of Health and Ageing  (4.5 tín chỉ)
  • NURS9710: The 3 Ds - Dementia, Delirium and Depression  (4.5 tín chỉ)
  • PALL8436: Palliative Care in Aged Care Settings  (4.5 tín chỉ)
  • REHB8025: Rehabilitation of Traumatic Brain Injury  (4.5 tín chỉ)
  • REHB8031: Rehabilitation Following Spinal Cord Injury  (4.5 tín chỉ)
  • REHB8032: Rehabilitation Nursing  (4.5 tín chỉ)

Theo thống kê, tuổi thọ trung bình của người dân Úc là 81 tuổi, được xem là một trong những nước có tỷ lệ người cao tuổi cao nhất trên Thế Giới, trong khi đó những người trẻ tuổi lại có xu hướng ít chọn ngành Điều Dưỡng vì những khó khăn và yêu cầu khắc khe trong công việc kể trên. Việc này dẫn tới hệ lụy nguồn nhân lực ngành Điều Dưỡng tại Úc không đủ để phục vụ việc chăm sóc sức khỏe cho lực lượng dân số ngày càng lão hóa của nước Úc. Vì thế, để bổ sung nhanh nguồn nhân lực ngành Điều Dưỡng tại Úc, Chính phủ nước này đã đề ra các chính sách khuyến khích các y tá nhập cư từ nước ngoài. Nếu bạn đang quan tâm đến ngành học này và tìm kiếm một khóa học phù hợp tại Flinders University, liên hệ với VNPC để được tư vấn thông tin chi tiết các bạn nhé!