| TT |
TÊN TRƯỜNG |
THÀNH PHỐ |
CHI TIẾT |
| 1 |
Trường anh ngữ CPI |
Cebu |
.png) |
| 2 |
Trường anh ngữ CIA |
Cebu |
.png) |
| 3 |
Trường anh ngữ CELLA UNI |
Cebu |
.png) |
| 4 |
Trường anh ngữ English Fella Sparta |
Cebu |
.png) |
| 5 |
Trường anh ngữ I.Breeze |
Cebu |
.png) |
| 6 |
Trường anh ngữ IMS Banilad |
Cebu |
.png) |
| 7 |
Trường anh ngữ ZA English |
Cebu |
.png) |
| 8 |
Trường anh ngữ CG Sparta |
Cebu |
.png) |
| 9 |
Trường anh ngữ CG Banilad |
Cebu |
.png) |
| 10 |
Trường anh ngữ SMEAG Sparta |
Cebu |
.png) |
| 11 |
Trường anh ngữ SMEAG Capital |
Cebu |
.png) |
| 12 |
Trường anh ngữ SMEAG Classic |
Cebu |
.png) |
| 13 |
Trường anh ngữ QQ English IT Park |
Cebu |
.png) |
| 14 |
Trường anh ngữ QQ English Seafront |
Cebu |
.png) |
| 15 |
Trường anh ngữ CBOA |
Cebu |
.png) |
| 16 |
Trường anh ngữ Philinter |
Cebu |
.png) |
| 17 |
Trường anh ngữ CELLA Premium |
Cebu |
.png) |
| 18 |
Trường anh ngữ CIJ Sparta |
Cebu |
.png) |
| 19 |
Trường anh ngữ CIJ Premium |
Cebu |
.png) |
| 20 |
Trường anh ngữ CIEC |
Cebu |
.png) |
| 21 |
Trường anh ngữ EV |
Cebu |
.png) |
| 22 |
Trường anh ngữ CPILS |
Cebu |
.png) |
| 23 |
Trường anh ngữ Bayside Premium |
Cebu |
.png) |
| 24 |
Trường anh ngữ Target |
Cebu |
.png) |
| 25 |
Trường anh ngữ CDU ESL |
Cebu |
.png) |
| 26 |
Trường anh ngữ ELSA |
Cebu |
.png) |
| 27 |
Trường anh ngữ Genius |
Cebu |
.png) |
| 28 |
Trường anh ngữ First English |
Cebu |
.png) |
| 29 |
Trường anh ngữ CEA |
Cebu |
.png) |
| 30 |
Trường anh ngữ IMS Ayaia |
Cebu |
.png) |
| 31 |
Trường anh ngữ C2 UBEC |
Cebu |
.png) |
| 32 |
Trường anh ngữ OMGE |
Clark |
.png) |
| 33 |
Trường anh ngữ CIP |
Clark |
.png) |
| 34 |
Trường anh ngữ Hana |
Clark |
.png) |
| 35 |
Trường anh ngữ Help Clark |
Clark |
.png) |
| 36 |
Trường anh ngữ GS |
Clark |
.png) |
| 37 |
Trường anh ngữ EG |
Clark |
.png) |
| 38 |
Trường anh ngữ WE Academy Clark |
Clark |
.png) |
| 39 |
Trường anh ngữ KeyStone |
Clark |
.png) |
| 40 |
Trường anh ngữ MMBS |
Clark |
.png) |
| 41 |
Trường anh ngữ Monol |
Baguio |
.png) |
| 42 |
Trường anh ngữ BECI Main |
Baguio |
.png) |
| 43 |
Trường anh ngữ BECI Lady |
Baguio |
.png) |
| 44 |
Trường anh ngữ Pines Main |
Baguio |
.png) |
| 45 |
Trường anh ngữ CNS2 |
Baguio |
.png) |
| 46 |
Trường anh ngữ TALK Yangco |
Baguio |
.png) |
| 47 |
Trường anh ngữ A&J (E-Edu) |
Baguio |
.png) |
| 48 |
Trường anh ngữ JIC |
Baguio |
.png) |
| 49 |
Trường anh ngữ Wales |
Baguio |
.png) |
| 50 |
Trường anh ngữ Help Longlong |
Baguio |
.png) |
| 51 |
Trường anh ngữ Pines Chapis |
Baguio |
.png) |
| 52 |
Trường anh ngữ CNN Quezon |
Manila |
.png) |
| 53 |
Trường anh ngữ C21 |
Manila |
.png) |
| 54 |
Trường anh ngữ EDA |
Davao |
.png) |
| 55 |
Trường anh ngữ E&G |
Davao |
.png) |
| 56 |
Trường anh ngữ Okea |
Bacolod |
.png) |
| 57 |
Trường anh ngữ ILP |
Bacolod |
.png) |
| 58 |
Trường anh ngữ LSLC |
Bacolod |
.png) |
| 59 |
Trường anh ngữ E-Room |
Bacolod |
.png) |
| 60 |
Trường anh ngữ MK Education |
Lloilo |
.png) |
| 61 |
Trường anh ngữ GITC |
Lloilo |
.png) |
| 62 |
Trường anh ngữ WE Academy |
Lloilo |
.png) |