Chi phí du học các nước luôn là mối quan tâm hàng đầu đối với phụ huynh và học sinh khi lên kế hoạch học tập tại nước ngoài. Tùy vào từng quốc gia, mức học phí và sinh hoạt phí có sự chênh lệch đáng kể, đòi hỏi bạn phải tìm hiểu kỹ lưỡng để lựa chọn điểm đến phù hợp với ngân sách. Việc nắm rõ chi phí cụ thể giúp bạn chủ động tài chính và tối ưu hóa hành trình du học một cách hiệu quả hơn.

Chi phí du học các nước hiện nay có thật sự quá cao?

Khi nhắc đến du học, mối quan tâm hàng đầu của hầu hết phụ huynh và học sinh chính là chi phí du học các nước. Nhiều người cho rằng việc học tập tại nước ngoài đồng nghĩa với việc phải chi trả một khoản tài chính khổng lồ, vượt ngoài khả năng của đa số gia đình Việt. Tuy nhiên, quan điểm này không còn hoàn toàn đúng trong bối cảnh hiện nay.

Thực tế, chi phí du học không còn mang tính “một con số cố định” mà đã trở nên đa dạng và linh hoạt, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như quốc gia, ngành học, loại hình đào tạo và cả lựa chọn cá nhân của du học sinh. Các chương trình học hiện nay có thể được thiết kế với lộ trình tài chính phù hợp, giúp học sinh dễ dàng lên kế hoạch dài hạn.

Bên cạnh đó, chính sách hỗ trợ từ các trường và chính phủ các nước như học bổng, ưu đãi học phí, chương trình làm thêm hợp pháp... đang ngày càng phổ biến và thiết thực. Những yếu tố này không chỉ giúp giảm gánh nặng tài chính mà còn tạo điều kiện cho học sinh tiếp cận môi trường giáo dục quốc tế với mức chi phí hợp lý hơn.

Ngoài ra, việc lên kế hoạch du học bài bản từ sớm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và tối ưu chi phí. Một lộ trình rõ ràng, phù hợp với năng lực và điều kiện của từng học sinh sẽ giúp tiết kiệm thời gian, tiền bạc và tăng cơ hội thành công.

Chi phí du học các nước không còn là rào cản quá lớn nếu bạn có định hướng rõ ràng, chọn đúng lộ trình và tận dụng tốt các cơ hội hỗ trợ từ hệ thống giáo dục toàn cầu. Điều quan trọng là bạn cần có thông tin chính xác và sự đồng hành từ các đơn vị tư vấn uy tín để tối ưu hóa mọi nguồn lực.

Chi phí du học các nước

So sánh chi phí du học các nước

Khi lựa chọn điểm đến du học, chi phí luôn là yếu tố quan trọng cần cân nhắc. Dưới đây là tổng quan về học phí, sinh hoạt và các khoản phí khác tại các quốc gia phổ biến như Canada, Úc, Anh và Mỹ – giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn để đưa ra quyết định phù hợp với ngân sách và mục tiêu học tập.

Chi phí du học Úc 

Úc là một trong những điểm đến du học được yêu thích nhất tại Việt Nam nhờ vào hệ thống giáo dục chất lượng cao, môi trường sống an toàn, và đặc biệt là cơ hội làm thêm – định cư sau tốt nghiệp. Tuy nhiên, để chuẩn bị hành trang vững chắc, việc nắm rõ tổng chi phí du học Úc năm 2025 là vô cùng cần thiết. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hình dung toàn diện về chi phí học tập, sinh hoạt và các khoản phí liên quan đến thủ tục du học.

 Học phí theo bậc học

Học phí tại Úc được tính tùy theo bậc học, ngành học và từng trường cụ thể. Dưới đây là mức học phí tham khảo trung bình:

Bậc học Thời gian  Học phí (AUD/năm)
Tiếng Anh (ELICOS) Linh hoạt  300 – 450 AUD/tuần
Trung học  1 – 5 năm 14,000 – 30,000 AUD
Cao đẳng nghề (TAFE) 1 – 2 năm 10,000 – 22,000 AUD
Cử nhân 3 – 4 năm   20,000 – 45,000 AUD
Thạc sĩ 1.5 – 2 năm  25,000 – 50,000 AUD
Tiến sĩ (PhD) 3 – 4 năm  18,000 – 40,000 AUD

Lưu ý: Các ngành như Y khoa, Dược, Kiến trúc… có thể có mức học phí cao hơn mặt bằng chung.

Chi phí sinh hoạt tại Úc

Bên cạnh học phí, sinh viên cần dự trù một khoản chi phí sinh hoạt nhất định. Theo quy định mới nhất từ 1/7/2025, sinh viên quốc tế cần chứng minh đủ 29,710 AUD/năm để được cấp visa.

Khoản mục Ước tính (AUD/năm)
Chỗ ở (ký túc xá, thuê ngoài) 9,000 – 15,000
Ăn uống, đi lại, điện thoại  6,000 – 8,000
Sách vở, học liệu 500 – 1,000
Bảo hiểm y tế OSHC  480 – 600
Chi tiêu cá nhân & giải trí 2,000 – 3,000
Tổng cộng trung bình 18,000 – 25,000

Chi phí có thể cao hơn nếu bạn học tại các thành phố lớn như Sydney hoặc Melbourne.

Chi phí làm hồ sơ & thủ tục

Ngoài học phí và sinh hoạt phí, bạn cũng cần chuẩn bị một số chi phí liên quan đến thủ tục hồ sơ:

Hạng mục  Mức phí tham khảo (AUD)
Phí xin visa Subclass 500 (từ 1/7/2025) 2,000
Khám sức khỏe (tại Việt Nam)  140 – 180
Dịch thuật & công chứng hồ sơ 100 – 150
Vé máy bay sang Úc  500 – 1,200

Tổng chi phí năm đầu để du học Úc dao động trong khoảng 640 – 950 triệu VNĐ, tùy thuộc vào bậc học, ngành học, trường học, địa điểm sinh sống và lối sống cá nhân.

Nếu bạn đạt học bổng từ 30% đến 100%, tổng chi phí có thể giảm đáng kể. Ngoài ra, sinh viên quốc tế được phép làm thêm 24 giờ/tuần trong kỳ học và toàn thời gian trong kỳ nghỉ, giúp hỗ trợ tài chính và tích lũy kinh nghiệm làm việc thực tế.

Chi phí du học tại Mỹ

Mỹ là điểm đến du học hàng đầu thế giới, nổi bật với hệ thống giáo dục đẳng cấp quốc tế, nhiều trường đại học top đầu toàn cầu và môi trường học thuật đa dạng. Cùng với cơ hội học tập là mức chi phí không nhỏ – đòi hỏi sinh viên và phụ huynh cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về tài chính. Bài viết dưới đây tổng hợp toàn bộ chi phí du học Mỹ năm 2025: từ học phí, sinh hoạt đến các khoản chi làm hồ sơ – visa.

Học phí theo bậc học

Bậc học  Thời gian học   Học phí ước tính (USD/năm)
Trung học phổ thông (tư thục)  4 năm  15,000 – 25,000
Cao đẳng cộng đồng 2 năm 8,000 – 15,000
Đại học công lập (out-of-state 4 năm   20,000 – 35,000
Đại học tư thục 4 năm   35,000 – 60,000
Thạc sĩ / Sau đại học  1 – 2 năm  25,000 – 60,000+

Lưu ý: Các ngành như Y khoa, Luật, MBA… có thể có học phí cao hơn mức trung bình, từ 60,000 USD trở lên/năm.

Chi phí sinh hoạt

Sinh viên quốc tế tại Mỹ cần chuẩn bị từ 13,000 – 20,000 USD mỗi năm cho các khoản sinh hoạt phí, bao gồm:

Khoản mục  Ước tính (USD/năm)
Nhà ở (ký túc xá/thuê ngoài)  6,000 – 12,000
Ăn uống, tiện ích cá nhân 5,000 – 8,000
Sách vở, học liệu 1,000 – 1,500
Bảo hiểm y tế bắt buộc 1,000 – 2,000
Giải trí, chi tiêu khác 1,000 – 2,000

Chi phí sinh hoạt phụ thuộc lớn vào thành phố sinh sống – các thành phố như New York, Los Angeles, Boston có chi phí cao hơn vùng Trung Tây hoặc Nam Mỹ.

Chi phí làm hồ sơ & visa

Hạng mục   Chi phí (USD)
Phí xin visa F‑1 85
Phí SEVIS (I‑901)  350
Phí xét hồ sơ từng trường   50 – 150
Khám sức khỏe, dịch thuật, vé máy bay  1,000 – 2,000

Tổng chi phí du học Mỹ năm đầu tiên thường dao động từ 35,000 – 80,000 USD, tương đương khoảng 850 triệu – 1,9 tỷ VNĐ. Mức phí này bao gồm học phí từ 20,000 – 60,000 USD, sinh hoạt từ 13,000 – 20,000 USD, cùng với các khoản làm hồ sơ, visa và chi phí khởi hành từ 2,000 – 3,000 USD. Chi phí có thể được tiết giảm nếu bạn nhận học bổng, hỗ trợ tài chính từ trường, hoặc lựa chọn bang/trường có mức sống và học phí vừa phải. Một số sinh viên sau khi nhập học còn có thể làm thêm trong campus để trang trải một phần sinh hoạt phí (tối đa 20h/tuần).

Chi phí du học tại Canada

Canada không chỉ nổi tiếng với nền giáo dục chất lượng cao mà còn được biết đến là một trong những quốc gia có chi phí du học hợp lý nhất trong khối các nước nói tiếng Anh. Với chính sách nhập cư cởi mở và nhiều học bổng hỗ trợ sinh viên quốc tế, Canada ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu của du học sinh Việt Nam. Tuy nhiên, chi phí học tập và sinh hoạt vẫn cần được chuẩn bị kỹ lưỡng để đảm bảo hành trình du học diễn ra thuận lợi.

Học phí trung bình theo bậc học

Bậc học / Chương trình  Học phí (CAD/năm)
Học tiếng Anh (ESL/EAP) 340 – 425 CAD/tuần
Trung học phổ thông quốc tế   10,000 – 16,500
Cao đẳng (College/Diploma)  11,000 – 22,000
Cử nhân đại học 17,000 – 35,000
Thạc sĩ / Sau đại học 12,500 – 24,000

Ngành Y, Công nghệ, Kỹ thuật hoặc MBA có thể có học phí cao hơn mặt bằng chung.

Chi phí sinh hoạt

Từ ngày 1/9/2025, Chính phủ Canada yêu cầu sinh viên quốc tế phải chứng minh tài chính đủ 22,895 CAD/năm (ngoài học phí) để đảm bảo khả năng trang trải chi phí sinh hoạt trong quá trình học tập.

Khoản mục  Ước tính (CAD/năm)
Chỗ ở, ăn uống 10,000 – 14,000
Sách vở, học liệu 500 – 1,000
Bảo hiểm y tế 600 – 800
Đi lại, điện thoại   1,000 – 1,500
Chi phí cá nhân 1,000 – 2,000
Tổng cộng 22,000 – 25,000

Chi phí sinh hoạt tại Toronto hoặc Vancouver thường cao hơn các tỉnh bang như Manitoba, Saskatchewan hoặc Nova Scotia.

Chi phí làm hồ sơ & các khoản phụ

Hạng mục  Chi phí (CAD)
Phí ghi danh vào trường 75 – 200
Phí xin visa du học (SP) 150
Sinh trắc học (biometrics) 85
Khám sức khỏe 126 – 147 CAD
Giám hộ (nếu dưới 18 tuổi)  200 – 1,000
Vé máy bay, dịch thuật…   1,000 – 2,000 (ước tính)

Tổng chi phí du học Canada năm đầu tiên dao động từ 27,000 – 58,000 CAD, tương đương khoảng 470 – 1 tỷ VNĐ tùy theo ngành học, trường học và tỉnh bang. Chi phí này bao gồm: học phí từ 11,000 – 35,000 CAD, sinh hoạt khoảng 22,000 – 25,000 CAD cùng với các khoản phụ phí khác. 

Chi phí du học tại Anh

Vương quốc Anh là một trong những điểm đến du học hấp dẫn nhất thế giới, nổi bật với hệ thống giáo dục lâu đời, bằng cấp quốc tế được công nhận toàn cầu và thời gian học tập ngắn hơn so với nhiều nước nói tiếng Anh khác. Tuy nhiên, để theo học tại Anh, sinh viên quốc tế cần chuẩn bị kỹ lưỡng về tài chính vì chi phí học tập và sinh hoạt tại đây khá cao.

Học phí theo bậc học

Bậc học / Chương trình Thời gian Học phí (GBP/năm)
Khóa tiếng Anh (ESL/EAP Linh hoạt   250 – 450 GBP/tuần
Trung học (GCSE)  1 – 2 năm   15,000 – 25,000
Dự bị đại học / A-Level  1 – 2 năm    0,000 – 25,000
Đại học (Cử nhân)  3 – 4 năm  12,000 – 38,000
Thạc sĩ 1 năm  12,000 – 30,000

Ngành Y, Nha khoa, Kỹ thuật, Kiến trúc… thường có học phí cao hơn (40,000 GBP+).

Chi phí sinh hoạt

Sinh viên quốc tế cần chứng minh tài chính đủ để trang trải sinh hoạt phí khi xin visa. Theo UK Home Office, mức yêu cầu tài chính năm 2025 như sau:

  • London: Tối thiểu 1,334 GBP/tháng (~12,000 GBP/năm)
  • Ngoài London: Tối thiểu 1,023 GBP/tháng (~9,200 GBP/năm)

Tham khảo chi phí sinh hoạt thực tế:

Khoản mục  Ước tính (GBP/năm)
Nhà ở (ký túc xá / thuê ngoài)  5,500 – 9,000
Ăn uống, điện thoại, internet 2,000 – 3,000
Sách vở, học liệu  500 – 800
Bảo hiểm NHS (IHS) 776
Giải trí, cá nhân  1,000 – 1,500
Tổng cộng  9,000 – 13,000

Chi phí có thể cao hơn nếu sống ở London, học trường nội trú hoặc thuê nhà riêng.

Chi phí hồ sơ & visa

Khoản phí     Mức phí (GBP)
Phí visa sinh viên (Student Visa) 490
Phí bảo hiểm y tế (IHS – 1 năm) 776
Phí ghi danh trường (application fee) 50 – 150
Khám sức khỏe, dịch thuật, vé máy bay ~1,000 – 2,000

Tổng chi phí du học tại Anh năm đầu tiên thường dao động từ 22,000 – 55,000 GBP, tương đương ~670 triệu – 1,7 tỷ VNĐ tùy theo ngành học, loại trường, vị trí địa lý và phong cách sống cá nhân.

Chi phí du học tại Hà Lan 

Hà Lan là một trong những quốc gia tiên phong tại châu Âu cung cấp hàng ngàn chương trình đào tạo bằng tiếng Anh, với chất lượng giáo dục hàng đầu, chi phí hợp lý và môi trường học tập thân thiện. Tuy nhiên, sinh viên quốc tế vẫn cần chuẩn bị ngân sách kỹ càng để đảm bảo hành trình học tập tại xứ sở hoa tulip diễn ra thuận lợi.

Học phí trung bình theo bậc học

Học phí tại Hà Lan phụ thuộc vào loại trường (khoa học ứng dụng hay nghiên cứu), ngành học và việc bạn có thuộc diện EU/EEA hay không. Với sinh viên quốc tế ngoài EU/EEA (trong đó có Việt Nam), mức học phí năm 2025 ước tính như sau:

Bậc học / chương trình Học phí (EUR/năm)
Khóa tiếng Anh / Dự bị đại học 00 – 9,000 (toàn khóa)
Dự bị chuyển tiếp (foundation) 6,000 – 15,000
Đại học (Cử nhân)  8,000 – 16,000
Thạc sĩ  9,000 – 22,000

Ngành như Kinh doanh, Kỹ thuật, Thiết kế có thể cao hơn. Một số trường có học bổng giảm từ 25% – 50% học phí cho sinh viên quốc tế năm đầu.

Chi phí sinh hoạt tại Hà Lan

Sinh viên quốc tế tại Hà Lan cần chuẩn bị ngân sách sinh hoạt tối thiểu từ 800 – 1.200 EUR/tháng, tùy thành phố và lối sống. Mức này bao gồm:

Khoản mục  Ước tính (EUR/tháng)
Chỗ ở (ký túc xá / thuê ngoài)  350 – 700
Ăn uống, đi lại, internet  250 – 400
Sách vở, vật dụng học tập 50 – 100
Bảo hiểm y tế bắt buộc  80 – 120
Chi tiêu cá nhân, giải trí 100 – 200

Sống tại Amsterdam, Utrecht hay Rotterdam sẽ tốn kém hơn các thành phố nhỏ như Enschede, Leeuwarden hoặc Groningen.

Phí làm hồ sơ & các chi phí khác

Khoản phí   Chi phí (EUR)
Phí đăng ký / ghi danh trường 75 – 150
Phí visa & residence permit   228 (theo IND 2025)
Vé máy bay, dịch thuật, hồ sơ   500 – 1.200 (ước tính)
Bảo hiểm y tế quốc tế (nếu chưa có BSN) ~1,000/năm

Tổng chi phí du học Hà Lan năm đầu tiên dao động trong khoảng 18,000 – 32,000 EUR, tương đương khoảng 470 triệu – 830 triệu VNĐ. Sinh viên có thể làm thêm tối đa 16 giờ/tuần trong kỳ học và toàn thời gian vào kỳ nghỉ để trang trải một phần chi phí sinh hoạt.

Chi phí du học tại Phần Lan

Phần Lan là một trong những quốc gia tiên tiến nhất châu Âu với nền giáo dục hiện đại, bằng cấp quốc tế và môi trường học tập thân thiện. Du học Phần Lan đặc biệt hấp dẫn sinh viên Việt Nam nhờ hệ thống đào tạo chất lượng cao, nhiều chương trình bằng tiếng Anh và mức chi phí hợp lý so với các quốc gia Bắc Âu khác.

Học phí cho sinh viên quốc tế

Sinh viên ngoài khối EU/EEA (bao gồm Việt Nam) phải đóng học phí cho các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh. Mức học phí năm 2025 ước tính như sau:

Bậc học / Chương trình Thời gian  Học phí (EUR/năm)
Dự bị tiếng Anh (EAP)   3 – 6 tháng   1,500 – 4,000 EUR
Đại học (Cử nhân)  3 – 4 năm   6,000 – 12,000 EUR
Thạc sĩ (Master)  1 – 2 năm   8,000 – 18,000 EUR

Một số ngành như công nghệ, kinh doanh, thiết kế hoặc học tại trường danh tiếng có thể có mức học phí cao hơn.

Học bổng: Nhiều trường có học bổng cho sinh viên quốc tế trị giá từ 25% – 100% học phí, xét theo thành tích học tập hoặc bài luận đầu vào.

Chi phí sinh hoạt tại Phần Lan

Chi phí sinh hoạt ở Phần Lan dao động từ 700 – 1.300 EUR/tháng, tùy theo thành phố bạn sinh sống. Dưới đây là ước tính chi tiêu trung bình/tháng bao gồm chỗ ở, ăn uống, đi lại, internet, bảo hiểm và chi phí cá nhân:

Thành phố  Chi phí trung bình (EUR/tháng)
Helsinki     1,000 – 1,300
Tampere  850 – 1,200
Jyvaskyla 750 – 1,100
Oulu   0 – 1,000

Helsinki là thành phố có chi phí sinh hoạt cao nhất. Sinh viên có thể tiết kiệm bằng cách ở ký túc xá hoặc thuê phòng chung.

Các khoản chi phí khác

Khoản phí   Chi phí (EUR)
Phí đăng ký trường 0 – 150
Phí visa / thẻ cư trú (residence permit)  390 – 520 (1 năm)
Bảo hiểm y tế bắt buộc  300 – 600/năm
Vé máy bay, dịch thuật, hồ sơ 800 – 1,200 (ước tính)

Tổng chi phí du học Phần Lan năm đầu tiên dao động từ 17,000 – 30,000 EUR, tương đương khoảng 450 – 800 triệu VNĐ tùy chương trình, trường học và khu vực sinh sống.

Sinh viên được phép làm thêm tối đa 30 giờ/tuần trong thời gian học và toàn thời gian vào kỳ nghỉ để hỗ trợ tài chính cá nhân. Một số trường có hỗ trợ tìm việc làm thêm hoặc định hướng nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp.

Chi phí du học tại Pháp

Pháp không chỉ nổi tiếng với văn hóa nghệ thuật và ẩm thực tinh tế mà còn là điểm đến du học hấp dẫn nhờ chất lượng đào tạo cao cùng mức học phí công lập được trợ cấp mạnh mẽ bởi chính phủ. Đây là quốc gia lý tưởng cho sinh viên Việt Nam muốn du học châu Âu với ngân sách hợp lý.

Học phí theo từng loại hình đào tạo

Loại trường / Bậc học  Thời gian  Học phí (EUR/năm)
Trường công – Cử nhân   3 năm 2.770
Trường công – Thạc sĩ  1 – 2 năm  3.770
Trường công – Tiến sĩ  3 năm ~380 (phí hành chính)

Sinh viên quốc tế ngoài EU/EEA vẫn được chính phủ Pháp hỗ trợ phần lớn học phí khi học tại trường công.

Chi phí sinh hoạt tại các thành phố

Thành phố   Ước tính sinh hoạt (EUR/tháng)
Paris  1.150 – 1.720
Nice 900 – 1.400
Lyon, Bordeaux, Nantes 800 – 1.100
Các thành phố nhỏ hơn  650 – 950

Sinh viên có thể đăng ký ký túc xá CROUS với mức phí chỉ từ 200 – 400 EUR/tháng.

Phí làm hồ sơ và các khoản phụ

Khoản phí Mức phí (EUR)
Visa du học  99
Bảo hiểm xã hội    ~300 – 500/năm
Phí ghi danh (một số trường)   50 – 100
Hồ sơ, dịch thuật, vé máy bay 600 – 1.000 (ước tính)

Chi phí du học tại Thụy Sĩ 

Thụy Sĩ nổi tiếng toàn cầu với các chương trình đào tạo ngành Quản trị Khách sạn – Du lịch (Hospitality Management) theo tiêu chuẩn 5 sao. Quốc gia này cung cấp mô hình học tập kết hợp thực hành (vừa học vừa làm), giúp sinh viên quốc tế tốt nghiệp với kinh nghiệm thực tế từ 6 – 18 tháng tại nhiều quốc gia.

Tuy nhiên, đi kèm với chất lượng đào tạo cao là chi phí du học Thụy Sĩ thuộc hàng cao nhất châu Âu. Dưới đây là tổng hợp chi phí cần chuẩn bị cho năm học 2025.

Học phí các trường đào tạo Hospitality

Trường / Loại chương trình Thời gian   Học phí & chi phí liên quan (CHF/năm)
BHMS – Business & Hotel Management School  1 – 3 năm   31.000 – 37.500
SHMS – Swiss Hotel Management School  1 – 3 năm 31.800 – 40.000
César Ritz Colleges  1 – 3 năm   30.000 – 38.000
HIM, IHTTI, HTMi… (các trường khác)  Tùy chương trình 28.000 – 45.000

Phần lớn chương trình bao gồm học phí, chỗ ở tiêu chuẩn 4 sao, bữa ăn, tài liệu học, đồng phục, phí thực địa, bảo hiểm...

Chi phí sinh hoạt ngoài học phí (trường đại học công lập)

Với các chương trình không bao gồm trọn gói, sinh viên cần dự trù sinh hoạt như sau:

Chi phí Ước tính (CHF/tháng)
Chỗ ở 700 – 1.200
Ăn uống   350 – 600
Đi lại, điện thoại, chi tiêu cá nhân  250 – 400
Bảo hiểm, tài liệu học 100 – 200
Tổng mỗi tháng   1.300 – 1.800

Tại các thành phố lớn như Geneva, Lucerne hay Zurich, mức sống cao hơn đáng kể so với vùng nông thôn. Nếu học tại trường Hospitality, tổng chi phí mỗi năm dao động từ CHF 30.000 – 50.000, tương đương 800 – 1.350 triệu VNĐ. Nếu học tại đại học công lập và tự túc nhà ở, sinh hoạt… chi phí tổng dự kiến từ CHF 20.000 – 30.000, tức 530 – 800 triệu VNĐ.

Sinh viên được phép làm thêm tối đa 15 giờ/tuần trong thời gian học và toàn thời gian trong kỳ nghỉ, giúp bù đắp một phần chi phí cá nhân. Ngoài ra, chương trình thực tập (internship) thường có lương, mang lại trải nghiệm và tài chính vững chắc.

Chi phí du học tại Đức 

Đức là một trong những điểm đến du học hấp dẫn nhất thế giới nhờ hệ thống giáo dục chất lượng cao, chi phí học tập cực kỳ tiết kiệm và nhiều cơ hội ở lại làm việc sau tốt nghiệp. Đặc biệt, phần lớn các trường đại học công lập tại Đức miễn học phí cho sinh viên quốc tế, giúp bạn tiết kiệm hàng trăm triệu đồng mỗi năm.

Học phí tại Đức

Hầu hết các trường công lập tại Đức không thu học phí bậc cử nhân và thạc sĩ (nếu học đúng chuyên ngành). Sinh viên chỉ cần đóng phí hành chính mỗi kỳ học. Trong khi đó, các trường tư thục hoặc một số chương trình đặc thù vẫn thu học phí như sau:

Loại hình / Bậc học  Chi phí (EUR/năm)
Đại học công lập (đa số bang) 100 – 600 (phí hành chính)
Đại học công lập (bang BW)  ~3.000 (cho SV ngoài EU)
Đại học tư thục 5.000 – 20.000
Thạc sĩ công lập Miễn phí / 300 – 500 EUR/kỳ
Thạc sĩ tư thục  6.000 – 15.000

Chi phí sinh hoạt tại Đức

Sinh viên quốc tế cần dự trù từ 850 – 1.300 EUR/tháng để trang trải các chi phí cơ bản như:

Khoản mục    Ước tính (EUR/tháng)
Chỗ ở 300 – 600
Ăn uống  200 – 300
Bảo hiểm y tế 100 – 120
Đi lại  30 – 60
Cá nhân, giải trí  100 – 200

Tổng chi phí sinh hoạt sẽ dao động tùy vào thành phố. Munich, Frankfurt hay Berlin thường có mức sống cao hơn so với Leipzig, Dresden hoặc Hannover.

Các khoản phí khác cần chuẩn bị

Khoản phí  Mức phí (EUR)
Phí xin visa du học Đức 75
Chứng minh tài chính bắt buộc  11.208 (924 EUR/tháng)
Dịch thuật, vé máy bay, hồ sơ   500 – 1.000

Tùy loại trường và phong cách sống, tổng chi phí du học Đức năm đầu tiên thường dao động từ 8.000 – 12.000 EUR/năm nếu bạn học tại trường công lập (tương đương khoảng 220 – 330 triệu VNĐ). Nếu học tại trường tư thục, chi phí có thể lên tới 15.000 – 25.000 EUR/năm (khoảng 400 – 650 triệu VNĐ). So với các quốc gia nói tiếng Anh, du học Đức là một lựa chọn tối ưu về chi phí, đặc biệt với các bạn có học lực tốt và định hướng học chuyên sâu.

Chi phí du học tại Tây Ban Nha 

Tây Ban Nha nổi bật là quốc gia có học phí thuộc hàng thấp nhất châu Âu, đi kèm với chất lượng đào tạo chuẩn châu Âu và chi phí sinh hoạt phải chăng. Nếu bạn đang tìm kiếm điểm đến du học tiết kiệm nhưng vẫn đảm bảo trải nghiệm quốc tế trọn vẹn, Tây Ban Nha là lựa chọn lý tưởng.

Học phí đại học và sau đại học

Bậc học / Loại trường  Chi phí ước tính (EUR/năm)
Cử nhân tại trường công lập  800 – 2.500
Thạc sĩ tại trường công lập   1.000 – 3.500
Chương trình quốc tế (song ngữ / tiếng Anh)   4.000 – 7.000
Trường tư thục hoặc trường top  8.000 – 20.000+

Lưu ý: Sinh viên ngoài EU có thể bị áp dụng mức học phí cao hơn một chút so với sinh viên EU, tùy quy định của từng bang và trường.

Chi phí sinh hoạt hàng tháng

Chi phí sinh hoạt tại Tây Ban Nha dao động từ 600 – 1.200 EUR/tháng, tùy theo thành phố và phong cách sống của bạn. Dưới đây là bảng tham khảo:

Khoản chi tiêu   Ước tính chi phí (EUR/tháng)
Chỗ ở (ký túc xá / thuê ngoài)  250 – 500
Ăn uống, sinh hoạt 200 – 300
Giao thông công cộng 30 – 50
Bảo hiểm, cá nhân  100 – 200

Chi phí sống ở Madrid, Barcelona cao hơn mức trung bình. Nếu muốn tiết kiệm, bạn có thể chọn học tại các thành phố như Valencia, Granada, Seville – nơi có chi phí phải chăng và chất lượng sống tốt.

Tổng chi phí du học Tây Ban Nha năm đầu tiên thường dao động từ 10.000 – 25.000 EUR, tương đương 270 – 675 triệu VNĐ

Chi phí du học tại New Zealand 

New Zealand là điểm đến lý tưởng cho sinh viên quốc tế nhờ chất lượng giáo dục cao, môi trường sống an toàn, thiên nhiên tuyệt đẹp và cơ hội làm thêm hấp dẫn. Dưới đây là chi tiết chi phí du học New Zealand năm 2025, bao gồm học phí, sinh hoạt và các khoản phụ phí khác.

 Học phí theo bậc học

Bậc học / Chương trình  Thời gian học   Học phí (NZD/năm)
Tiếng Anh (ELICOS)   Linh hoạt    ~350 NZD/tuần
Trung học 1 – 5 năm 15,000 – 25,000
Cao đẳng nghề / Level 5–6  1 – 2 năm  20,000 – 39,000
Cử nhân  3 – 4 năm  22,000 – 32,000
Thạc sĩ / Sau đại học 1 – 2 năm 26,000 – 37,000
Tiến sĩ (PhD)  3 – 4 năm 6,500 – 8,500*

*Tiến sĩ có học phí thấp do chính sách hỗ trợ sinh viên quốc tế tương đương sinh viên bản địa.

Chi phí sinh hoạt tại New Zealand

Theo yêu cầu visa mới từ Chính phủ New Zealand, sinh viên quốc tế cần chứng minh tài chính tối thiểu NZD 20,000/năm để trang trải sinh hoạt phí.

Khoản mục    Ước tính (NZD/năm)
Chỗ ở (thuê / ký túc)   7,000 – 12,000
Ăn uống, điện nước  3,000 – 4,000
Đi lại, internet 1,000 – 1,500
Bảo hiểm y tế   600 – 800
Khác (giải trí, sách) 1,500 – 2,000
Tổng cộng   13,000 – 20,000

Mức chi tiêu phụ thuộc vào thành phố bạn học. Các thành phố lớn như Auckland, Wellington có chi phí cao hơn.

Các khoản phí phụ & visa

Khoản phí  Chi phí (NZD)
Phí xin visa du học  750 (từ 1/10/2024)
Lệ phí IVL (du lịch & môi trường)  100
Khám sức khỏe  150 – 250
Bảo hiểm du học 600 – 800/năm
Vé máy bay khứ hồi    1,000 – 1,500

Tổng ngân sách bạn cần chuẩn bị cho năm đầu tiên dao động từ 35,000 – 60,000 NZD (tương đương khoảng 500 – 850 triệu VNĐ), tùy theo ngành học, thành phố và phong cách sinh hoạt. Du học sinh được phép làm thêm tối đa 20 giờ/tuần trong thời gian học và toàn thời gian trong kỳ nghỉ, giúp bạn phần nào trang trải chi phí và tích lũy kinh nghiệm làm việc quốc tế.

Chi phí du học tại Singapore

Singapore là một trong những trung tâm giáo dục hàng đầu châu Á, nổi tiếng với chất lượng đào tạo đẳng cấp, môi trường sống hiện đại, an toàn và gần Việt Nam. Dù không phải quốc gia có học phí thấp, nhưng thời gian học ngắn, cơ hội làm thêm và cơ sở hạ tầng tiên tiến giúp Singapore trở thành điểm đến lý tưởng cho sinh viên quốc tế.

Học phí theo bậc học

Chi phí học tập tại Singapore dao động tùy theo loại hình đào tạo, ngành học và trường. Dưới đây là bảng tham khảo học phí trung bình theo bậc học:

Bậc học / Chương trình  Thời gian học   Học phí (SGD/năm hoặc/khóa)
Trung học quốc tế   4 – 5 năm  21,000 – 25,000
Cao đẳng / Diploma   8 – 12 tháng  11,600 – 21,000
Cử nhân (Bachelor)  2 – 4 năm 18,000 – 25,000
Thạc sĩ (Master 12 – 16 tháng   31,000 – 42,000/khóa

Lưu ý: Các trường công lập như NUS, NTU thường có mức học phí cao hơn các trường tư. Sinh viên quốc tế có thể nhận học bổng hoặc hỗ trợ học phí từ chính phủ hoặc đối tác đào tạo.

Chi phí sinh hoạt tại Singapore

Singapore có chi phí sinh hoạt cao hơn mặt bằng chung Đông Nam Á, tuy nhiên nhờ hệ thống giao thông công cộng hiệu quả và nhiều lựa chọn ăn uống bình dân, sinh viên vẫn có thể quản lý tài chính hợp lý.

Khoản mục  Chi phí ước tính (SGD/tháng)
Chỗ ở (ký túc xá / thuê ngoài) 400 – 1,200
Ăn uống, điện nước 300 – 500
Giao thông công cộng  100 – 150
Internet, điện thoại  30 – 50
Giải trí, cá nhân  100 – 200
Tổng cộng   1,000 – 1,500

Mức chi tiêu có thể thấp hơn nếu sinh viên chọn sống tại ký túc xá hoặc chia phòng với người khác.

Các chi phí khác

  • Lệ phí xin visa du học Singapore (Student Pass): 30 SGD + 60 SGD phí cấp thẻ ICA
  • Bảo hiểm y tế: 200 – 500 SGD/năm tùy trường
  • Chi phí khám sức khỏe, dịch thuật, vé máy bay: ước tính 800 – 1,200 SGD

Tổng ngân sách cho một năm du học Singapore dao động từ 35,000 – 55,000 SGD (tương đương 600 – 950 triệu VNĐ)

Chi phí du học tại Trung Quốc

Trung Quốc là điểm đến du học ngày càng phổ biến với sinh viên Việt Nam nhờ chi phí hợp lý, chất lượng giáo dục cải thiện mạnh và nhiều chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh. Bên cạnh đó, vị trí địa lý gần gũi và cơ hội học bổng phong phú cũng giúp giảm đáng kể tổng chi phí du học.

Học phí du học Trung Quốc

Chi phí học tập tại Trung Quốc thay đổi tùy chương trình học, ngành và loại trường (công lập hay tư thục). Dưới đây là bảng tham khảo học phí trung bình:

Bậc học / Ngành học  Thời gian học   Học phí (USD/năm)
Khóa tiếng Trung  Linh hoạt   .500 – 3.000
Cử nhân (Bachelor)  4 – 5 năm   2.500 – 8.000
Thạc sĩ (Master)  2 – 3 năm 3.000 – 9.000
Tiến sĩ (PhD) 3 – 5 năm   3.500 – 10.000
Các ngành Y, Dược, Kỹ thuật Dài hơn 6.000 – 15.000+

Các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh thường có học phí cao hơn chương trình tiếng Trung.

Chi phí sinh hoạt tại Trung Quốc

Chi phí sinh hoạt ở Trung Quốc khá dễ chịu so với các quốc gia khác. Dưới đây là mức chi tiêu phổ biến:

Khoản mục     Chi phí (USD/tháng)
Ký túc xá / chỗ ở   150 – 400
Ăn uống  100 – 250
Đi lại 30 – 50
Điện, nước, internet  20 – 40
Chi tiêu cá nhân  100 – 200
Tổng cộng ước tính  500 – 1.000

Các thành phố lớn như Bắc Kinh, Thượng Hải có chi phí cao hơn so với các tỉnh thành nhỏ như Côn Minh, Tây An.

Phí visa và các chi phí khác

  • Phí xin visa X1 (hơn 180 ngày): ~60 – 90 USD
  • Lệ phí đăng ký trường: 90 – 150 USD
  • Khám sức khỏe, bảo hiểm, giấy phép cư trú: ~200 – 400 USD/năm
  • Vé máy bay, dịch thuật, chi phí ban đầu: ~500 – 1.000 USD

Sinh viên quốc tế cần chuẩn bị khoảng 7.000 – 15.000 USD/năm (~170 – 370 triệu VNĐ. Nếu bạn nhận học bổng toàn phần hoặc bán phần từ chính phủ Trung Quốc, trường đại học hoặc chương trình trao đổi, tổng chi phí có thể giảm 30% – 100%.

Chi phí du học Hàn Quốc

Du học Hàn Quốc đang là xu hướng phổ biến với học sinh, sinh viên Việt Nam nhờ vào hệ thống giáo dục tiên tiến, chi phí hợp lý, văn hóa gần gũi và nhiều học bổng hấp dẫn. Năm 2025, tổng chi phí du học tại Hàn Quốc bao gồm học phí, sinh hoạt phí và các khoản phí làm hồ sơ được đánh giá là dễ tiếp cận hơn so với nhiều quốc gia phát triển khác.

Học phí các bậc học tại Hàn Quốc

Bậc học  Thời gian học   Học phí trung bình/năm (KRW)
Khóa tiếng Hàn   6 – 12 tháng  4.000.000 – 7.000.000
Đại học (Cử nhân)   4 năm  4.000.000 – 8.000.000
Thạc sĩ / Tiến sĩ  2 – 3 năm    5.000.000 – 10.000.000

Trường công lập thường rẻ hơn trường tư thục. Một số ngành đặc thù như y khoa, nghệ thuật hoặc kỹ thuật có học phí cao hơn mặt bằng chung.

Chi phí sinh hoạt tại Hàn Quốc

Sinh viên quốc tế tại Hàn Quốc cần chuẩn bị khoảng 700.000 – 1.400.000 KRW/tháng để chi trả cho các khoản sinh hoạt như:

  • Chỗ ở: 200.000 – 600.000 KRW (ký túc xá hoặc thuê ngoài)
  • Ăn uống: 300.000 – 500.000 KRW
  • Đi lại, điện thoại, cá nhân: 200.000 – 300.000 KRW

Tổng sinh hoạt phí trung bình mỗi năm dao động từ 9.000.000 – 16.000.000 KRW, tương đương 160 – 280 triệu VNĐ.

Phí làm hồ sơ và thủ tục

Khoản mục  Chi phí ước tính
Lệ phí xin visa D-2    1.200.000 – 1.800.000 VNĐ
Phí đăng ký hồ sơ   60.000 – 150.000 KRW
Khám sức khỏe & bảo hiểm 200.000 – 400.000 KRW/năm
Vé máy bay khứ hồi    5.000.000 – 10.000.000 VNĐ

Tổng ngân sách cần chuẩn bị cho năm đầu du học Hàn Quốc rơi vào khoảng 180 triệu – 300 triệu VNĐ, tùy vào trường học, ngành học và khu vực bạn sinh sống. Khoản này đã bao gồm học phí, chi phí sinh hoạt và các lệ phí khác. Nếu bạn đạt được học bổng từ 30% – 100% hoặc có việc làm thêm hợp pháp, tổng chi phí có thể giảm đáng kể.

So sánh chi phí du học các nước 

Chi phí du học là một trong những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến quyết định chọn quốc gia của học sinh và phụ huynh. Tùy theo khu vực, chính sách visa, mức sống và chương trình đào tạo, tổng ngân sách du học có thể dao động từ vài trăm triệu đến hơn 1 tỷ VNĐ mỗi năm.

Dưới đây là bảng so sánh tổng quan về chi phí năm đầu du học tại một số quốc gia phổ biến (đã quy đổi ước tính ra VNĐ):

Quốc gia Học phí (VNĐ/năm)  Sinh hoạt (VNĐ/năm)   Tổng năm đầu (Ước tính) Ghi chú nổi bật
Úc 160 – 700 triệu  280 – 400 triệu 640 – 950 triệu   Có học bổng 30–100%, được làm thêm 24h/tuần
Mỹ 480 – 1,5 tỷ  10 – 480 triệu  850 triệu – 1,9 tỷ  Có học bổng 30–100%, được làm thêm 24h/tuần
Mỹ 480 – 1,5 tỷ 310 – 480 triệu 850 triệu – 1,9 tỷ    Học phí cao, cần chứng minh tài chính mạnh
Canada  200 – 600 triệu  390 – 450 triệu   470 – 1 tỷ  Chính sách visa & định cư thuận lợi
Anh 330 – 1,1 tỷ  250 – 400 triệu 670 triệu – 1,7 tỷ Thời gian học ngắn, dễ xin học bổng 25–50%
​Thụy Sĩ 700 – 1,100 triệu VNĐ 130 – 250 triệu VNĐ 800 triệu – 1,35 tỷ VNĐ  Chương trình Hospitality có thực tập hưởng lương, chi phí cao nhưng bao gồm ăn ở, đồng phục, bảo hiểm
​Hà Lan  200 – 450 triệu   250 – 370 triệu 470 – 830 triệu    Nhiều ngành dạy bằng tiếng Anh
Đức 0 – 600 triệu   220 – 330 triệu   220 – 650 triệu Trường công lập hầu hết miễn học phí
Pháp  10 – 600 triệu    250 – 400 triệu 300 – 800 triệu Trường công lập được trợ cấp học phí
Phần Lan  160 – 470 triệu   250 – 380 triệu 450 – 800 triệu  Có học bổng 25–100%, làm thêm 30h/tuần
New Zealand  280 – 500 triệu   250 – 370 triệu 500 – 850 triệu  Làm thêm tối đa 20h/tuần, dễ chuyển PR
Singapore 320 – 750 triệu   180 – 270 triệu 600 – 950 triệu    Gần Việt Nam, học nhanh 1–3 năm
Hàn Quốc  70 – 190 triệu  60 – 280 triệu 180 – 300 triệu Học phí & sinh hoạt rẻ, nhiều học bổng
Trung Quốc  35 – 180 triệu 120 – 250 triệu  170 – 370 triệu    Gần Việt Nam, dễ xin học bổng toàn phần

Chi phí du học các nước

Cách tiết kiệm chi phí du học các nước hiệu quả

Du học là ước mơ của nhiều bạn trẻ Việt Nam, nhưng chi phí luôn là một trong những rào cản lớn nhất. Tuy nhiên, nếu có chiến lược rõ ràng và biết tận dụng các cơ hội hỗ trợ, bạn hoàn toàn có thể du học với ngân sách hợp lý mà vẫn đảm bảo chất lượng học tập. Dưới đây là những cách giúp bạn giảm thiểu chi phí du học một cách hiệu quả và bền vững.

Tận dụng học bổng – Cơ hội vàng giảm học phí

Học bổng là hình thức hỗ trợ tài chính phổ biến nhất khi đi du học. Rất nhiều trường đại học, chính phủ và tổ chức quốc tế cung cấp học bổng giá trị từ 30% đến 100% học phí.

Để tăng cơ hội đạt học bổng, bạn nên:

  • Chuẩn bị hồ sơ học tập tốt (GPA, IELTS, hoạt động ngoại khóa)
  • Viết bài luận cá nhân ấn tượng
  • Đăng ký sớm theo các kỳ học (Spring, Fall)
  • Tìm học bổng theo ngành, khu vực hoặc học bổng đặc thù (women in STEM, ASEAN, v.v.)

Lựa chọn quốc gia có chi phí phù hợp

Không phải quốc gia nào cũng có chi phí du học cao. Nếu ngân sách giới hạn, bạn có thể cân nhắc:

  • Đức, Pháp (trường công), Hàn Quốc, Trung Quốc: Chi phí thấp, nhiều học bổng
  • Canada, Hà Lan, Phần Lan: Học phí trung bình, chính sách làm thêm cởi mở
  • Mỹ, Anh, Úc: Phù hợp nếu có học bổng hoặc tài chính mạnh

Chọn trường và thành phố có mức sống vừa phải

Chi phí sinh hoạt ở các thành phố lớn như New York, Sydney, London thường cao gấp đôi so với các tỉnh bang nhỏ hơn.

 Ưu tiên các thành phố có mức sống thấp hơn hoặc chọn trường cung cấp gói trọn gói học phí + ký túc xá.

Đăng ký chương trình cao đẳng, pathway hoặc liên thông

Các chương trình cao đẳng nghề (TAFE, College) hay pathway (Foundation, Pre-Master) có học phí thấp hơn bậc đại học, nhưng vẫn giúp bạn chuyển tiếp lên hệ chính quy sau đó. Đây là giải pháp tiết kiệm giai đoạn đầu.

Làm thêm hợp pháp khi du học

Hầu hết các quốc gia như Úc, Canada, Anh, Pháp, Phần Lan… đều cho phép sinh viên quốc tế làm thêm 20–30 giờ/tuần, giúp bạn:

  • Trang trải sinh hoạt phí
  • Tích lũy kinh nghiệm làm việc
  • Mở rộng kết nối tại nước sở tại

Ở ký túc xá hoặc thuê nhà chung

So với thuê căn hộ riêng, ký túc xá hoặc thuê phòng ghép giúp bạn tiết kiệm 20% – 40% chi phí chỗ ở. Ngoài ra, bạn sẽ dễ dàng hoà nhập với cộng đồng sinh viên quốc tế và rèn luyện kỹ năng sống độc lập.

Chuẩn bị hồ sơ kỹ càng – tránh phát sinh không cần thiết

Làm sai giấy tờ, trễ deadline, xin visa lại… đều có thể khiến bạn mất thêm hàng chục triệu đồng. Hãy:

  • Theo đúng checklist của trường và Đại sứ quán
  • Dịch thuật và công chứng giấy tờ chuẩn quy định
  • Nhờ hỗ trợ từ trung tâm tư vấn uy tín nếu cần

Du học không cần quá tốn kém nếu bạn có kế hoạch đúng – từ việc chọn trường, chọn quốc gia đến săn học bổng và tối ưu chi phí sinh hoạt. Quan trọng hơn cả là tư duy chủ động – linh hoạt – biết tìm giải pháp thay vì bỏ cuộc vì chi phí.

Chi phí du học các nước

Tư vấn chi phí du học các nước cùng VNPC

Chi phí du học là yếu tố quan trọng quyết định hành trình du học của bạn có thành công hay không. Tùy từng quốc gia, tổng chi phí có thể dao động từ vài trăm triệu đến hơn một tỷ đồng mỗi năm. Làm sao để lựa chọn điểm đến phù hợp với khả năng tài chính? Làm sao để giảm thiểu chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng học tập? VNPC mang đến dịch vụ tư vấn chi phí du học hoàn toàn miễn phí, giúp bạn giải quyết tất cả những băn khoăn đó.

Lợi ích khi tư vấn chi phí du học tại VNPC

  • VNPC cung cấp thông tin chi tiết về học phí, sinh hoạt phí, phí hồ sơ và visa của các quốc gia phổ biến như Úc, Mỹ, Canada, Anh, Hà Lan, Đức, Hàn Quốc, Pháp... Dựa trên ngân sách và mục tiêu học tập của bạn, chuyên viên sẽ đề xuất lộ trình học tiết kiệm và hiệu quả nhất.
  • Bạn sẽ được tư vấn cụ thể về mức học phí từng bậc học (cao đẳng, đại học, sau đại học), chi phí ăn ở, di chuyển, bảo hiểm và các khoản phát sinh thực tế tại từng thành phố. Từ đó, bạn có thể chủ động chuẩn bị tài chính và dự đoán chính xác tổng chi phí trong suốt thời gian du học.
  • VNPC còn hỗ trợ bạn săn học bổng từ 30% đến 100%, gợi ý các trường có mức học phí hợp lý, hướng dẫn chứng minh tài chính đúng yêu cầu và cung cấp chiến lược nộp hồ sơ tiết kiệm nhất.
  • Khi tư vấn tại VNPC, bạn không cần lo lắng về chi phí dịch vụ. Mọi thông tin bạn nhận được đều minh bạch, sát thực tế, cá nhân hóa theo ngành học, quốc gia và điều kiện tài chính của bạn. Đội ngũ chuyên gia VNPC với hơn 10 năm kinh nghiệm sẽ đồng hành từ bước chọn trường đến khi bạn chính thức bay sang nước ngoài học tập.

VNPC hỗ trợ tư vấn trực tiếp tại văn phòng hoặc online qua Zoom, Zalo, Messenger tùy theo nhu cầu. Chỉ với 1 phút đăng ký, bạn sẽ nhận được bộ tài liệu chi phí du học các nước cập nhật mới nhất và lộ trình phù hợp nhất. Đừng để chi phí trở thành rào cản giấc mơ du học. Liên hệ ngay với VNPC để được tư vấn miễn phí và cá nhân hóa theo ngân sách của bạn.