• Số lượng sinh viên: 8.535
  • Xếp hạng giáo dục TG: Top 15% các trường đại học trẻ hàng đầu thế giới (Times Higher Education Young University Rankings 2024)
  • Số bang/tỉnh: 1
  • Loại hình đào tạo: on campus/online
  • Chỉ số đồng hương: 0.12%
  • Quốc tịch sinh viên quốc tế: 135
  • Học phí trung bình/năm: £16,950 – £19,500
  • Chi phí sinh hoạt trung bình/năm: 16.036£
  • Điều kiện đầu vào

    Dự bị Đại học Quốc tế

    • Học vấn: Tốt nghiệp THPT hoặc hoàn thành lớp 11 với GPA từ 6.5/10, trong đó môn Toán tối thiểu đạt 6.0

    • Yêu cầu tiếng Anh: Single CAS: IELTS 4.5 ; Combined CAS: IELTS 5.5

    • Khối ngành: Khoa học Y sinh, Kinh doanh, Tin học, Giáo dục, Khoa học Sức khỏe và Đời sống, Chăm sóc Sức khỏe và Xã hội, Nhân văn và Khoa học Xã hội, Luật, Truyền thông, Tâm lý học, Phát triển bền vững, Kỹ thuật và Công nghệ

    Năm 1 Quốc tế – Kinh doanh

    • Học vấn: Tốt nghiệp THPT (Lớp 12) với GPA từ 7.5/10

    • Yêu cầu tiếng Anh: IELTS 5.5

    • Khối ngành: Kinh doanh 

    Đại học

    • Học vấn: Bằng tốt nghiệp Trung học Phổ thông, GPA 7.0/10    

    • Yêu cầu tiếng Anh: IELTS: 6.0 với 5.5 mỗi phần

    Dự bị Thạc sĩ – Business và Computing

    • Học vấn: Tốt nghiệp Đại học với GPA dưới 6.5 hoặc bằng loại Third Class

    • Thời gian học: 1 hoặc 2 kỳ, tùy thuộc vào trình độ tiếng Anh

    • Yêu cầu tiếng Anh: Học 2 kỳ: IELTS 5.5 hoặc ELLT 5; Học 1 kỳ: IELTS 6.0 hoặc ELLT 6

    Lưu ý: Sinh viên tốt nghiệp BTEC Level 5 bắt buộc học 2 kỳ, bất kể trình độ IELTS

    Khối ngành: Kinh doanh và Tin học

    Thạc sĩ – Chương trình sau đại học

    • Học vấn: Tốt nghiệp Đại học với GPA từ 6.5/10 (Một số chương trình yêu cầu GPA 8.0 trở lên)

    • Yêu cầu tiếng Anh: IELTS 6.5

    • Khối ngành: Nghệ thuật, Nhân văn và Khoa học Xã hội, Kinh doanh và Luật, Khoa học Sức khỏe và Đời sống, Giáo dục, Tâm lý học

    Các ngành học phổ biến

    giáo dục

    Kinh doanh

    yte

    Luật

    Đăng ký tư vấn