Đối với những bạn ấp ủ giấc mơ du học Ba Lan, chi phí du học chính là vấn đề quan trọng hàng đầu bởi mức sinh hoạt tại châu Âu nói chung có một khoảng cách lớn so với Việt Nam. Chính vì vậy, các bạn cần phải biết được những khoản chi tiêu cần thiết để có thể dự trù chi phí và lên kế hoạch tự chủ tài chính cho phù hợp. Trong bài viết dưới đây, mời bạn tham khảo những khoản chi phí cần thiết khi du học tại Ba Lan.

Chi phí du học Ba Lan năm [2020]

1. Tiền học phí
Nếu chúng ta đặt phép so sánh với Mỹ, Anh hay Canada thì Ba Lan thấp hơn nhiều. Cụ thể:

- Đối với những chương trình first cycle, long cycle, second cycle: 2000 EUR/ năm.
- Chương trình tiến sĩ, khoa học, nghệ thuật, thực tập ngành dược, thực tập sau tiến sĩ: 3000 EUR/năm
- Những chương trình đào tạo nghề: 3000 EUR/năm
- Khóa học tiếng Ba Lan hàng năm: 3000 EUR/năm
- Học phí của trường công lập và tư thục dao động 2000 đến 6000 EUR/năm.

2. Chi phí nơi ở
Du học Ba Lan sẽ có nhiều lựa chọn cho các loại hình nhà ở với mức giá khác nhau. Gợi ý cho các bạn nên ở ghép với người khác để giảm bớt chi phí. Du học sinh có thể tham khảo ba kiểu nơi ở tại Ba Lan:

Phòng đơn

- Mức giá dao động 140 – 210 EUR/tháng. Sự chênh lệch do nội thất và vị trí khác nhau.
- Trước khi chuyển đến, bạn phải đặt cọc một khoản tiền theo thoả thuận. Điều này xem như sự ràng buộc giữa bên thuê và bên cho thuê.
- Nhiều sinh viên quốc tế ưu tiên lựa chọn phòng đơn. Bởi giá cả hợp lý và thuê khá dễ.

Căn hộ

- Đối với căn 1 phòng ngủ: 210 – 280 EUR/Tháng
- Với căn 2 phòng ngủ: 370 – 470 EUR/Tháng
- Đối với các bạn có khả năng tài chính tốt thì có thể thuê một căn hộ tại thành phố lớn. Tuy nhiên, yêu cầu đặt cọc 1 tháng thuê.

Kí túc xá
Mức giá từ 93 EUR/Tháng rất phù hợp cho những em muốn tiết kiệm chi phí. Phòng ở kí túc xá thường hết khá sớm và ưu tiên sinh viên bản xứ. Vậy nên, nếu các bạn có nhu cầu hãy đặt phòng trước khi sang Ba Lan.

3. Chi phí sinh hoạt
Nếu các em muốn giảm bớt chi phí thì nên mua thức ăn ở. Theo khảo sát, mua ở siêu thị sẽ áp dụng mức giá cao hơn. Đồng tiền sử dụng để mua thực phẩm tại Ba Lan dùng đơn vị PLN.

Chúng ta cùng tham khảo giá của một số mặt hàng trên thị trường Ba Lan. Cụ thể:

Thực phẩm

- Bánh mì: 2 PLN/Cái
- Bơ: 3 PLN/200g
- Sữa: 2 PLN/Lít
- Pasta, Gạo (0.5kg): 4 PLN
- Táo: 3 PLN/Kg.
- Chuối: 4 PLN/Kg
- Thịt gà: 10 PLN/Kg
- Trứng: 1PLN/Quả,…

Đồ cá nhân

- Dầu gội: 4 PLN
- Kem đánh răng : 7 PLN.

Phương tiện đi lại

- Giống như ở Việt Nam, du học sinh di chuyển phổ biến bằng phương tiện xe bus. Bởi chi phí rẻ vừa được giảm 50% vé xe bus áp dụng có thẻ sinh viên.
- Ở thời gian đầu chưa được cấp thẻ sinh viên thì bạn sẽ tốn khoảng 3PLN/Tuyến.
- Gói xe bus gồm: 150 LPN/ 4 tháng, 185 LPN/ 5 tháng. Hoặc, taxi với mức giá: 2- 4,5 PLN/Km.

4. Cơ hội việc làm:
Để có thể tìm việc làm thêm tại Ba Lan, sinh viên sẽ cần phải xin giấy phép lao động (work permit), trừ trường hợp chương trình làm việc, thực tập nằm trong chương trình học của sinh viên. Nếu xin được study permit, sinh viên có thể đi làm thêm trong suốt quá trình học tập với các công việc cơ bản như phụ bếp, trông cửa hàng, bồi bàn tại quán cafe/ nhà hàng,… 

Tuy nhiên, để xin được công việc một cách dễ dàng hơn, các bạn sẽ cần thành thạo tiếng Anh (nên có khả năng giao tiếp một chút tiếng Ba Lan), đồng thời hiểu về văn hóa và đời sống của người dân nơi đây.